Tin tức

Bộ Xương Người: Cấu Tạo, Chức Năng Và Những Điều Cần Biết

Bộ xương người là một trong những hệ thống quan trọng nhất trong cơ thể, đóng vai trò làm nền tảng cho cấu trúc và vận động của con người. Với tổng cộng 206 xương ở người trưởng thành, bộ xương không chỉ hỗ trợ cơ thể trong việc duy trì hình dáng và tư thế mà còn bảo vệ các cơ quan nội tạng quan trọng. Đồng thời hỗ trợ sản xuất máu và lưu trữ các khoáng chất thiết yếu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cấu tạo, chức năng và các biện pháp để duy trì sức khỏe của bộ xương người.

Hệ xương người là gì?

Hệ xương người là một cấu trúc phức tạp gồm các xương và những thành phần liên quan, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ, bảo vệ và vận động cơ thể. Hệ xương không chỉ giúp duy trì hình dáng cơ thể mà còn bảo vệ các cơ quan nội tạng, cung cấp điểm bám cho cơ bắp và đóng vai trò trong quá trình sản xuất máu. Dưới đây là các thành phần chính và chức năng của hệ xương người:

Tham khảo: Xương Chũm Nằm Ở Đâu? Cấu Tạo, Chức Năng Cụ Thể

Hình ảnh bộ xương người
Hình ảnh bộ xương người

Các thành phần chính của hệ xương người:

  • Xương: Bao gồm xương ngắn (xương cổ tay, xương cổ chân,…), xương dài (gồm xương đùi, xương cánh tay,…), xương dẹt (xương sọ, xương ức, xương bả vai,…) và xương không đều (xương hông, xương sống,…).
  • Khớp: Khớp là nơi các xương tiếp giáp với nhau, cho phép chuyển động. Các khớp có thể là khớp cố định, khớp bán động hoặc khớp động.
  • Dây chằng: Là các dải mô liên kết chắc chắn, nối xương với xương, giúp ổn định khớp và hạn chế chuyển động quá mức.
  • Gân: Là các dải mô liên kết nối cơ với xương, truyền lực từ cơ để tạo ra chuyển động của xương.

Cấu tạo của bộ xương người

Bộ xương người được cấu tạo từ 206 xương ở người trưởng thành (trẻ em có nhiều xương hơn vì một số xương sẽ hợp nhất khi lớn lên). Bộ xương có thể được chia thành hai phần chính: Bộ xương trục và bộ xương phụ.

Bộ xương trục (Axial Skeleton)

Bộ xương trục bao gồm 80 xương, tạo thành trục trung tâm của cơ thể và bao gồm các phần sau:

Xương sọ (Skull): Bao gồm 22 xương, chia thành xương sọ não (cranium) và xương mặt (facial bones).

  • Xương sọ não: Bao gồm các xương như xương trán (frontal bone), xương đỉnh (parietal bones), xương chẩm (occipital bone), xương thái dương (temporal bones), xương bướm (sphenoid bone) và xương sàng (ethmoid bone).
  • Xương mặt: Gồm có xương hàm trên (maxilla), xương hàm dưới (mandible), xương gò má (zygomatic bones), xương mũi (nasal bones) và các xương khác.
  • Xương tai giữa (Middle Ear Bones): Bao gồm 6 xương nhỏ (3 xương mỗi tai), xương búa (malleus), xương đe (incus) và xương bàn đạp (stapes).

Xương móng (Hyoid Bone): Là xương duy nhất không kết nối với xương khác mà được neo bởi các cơ và dây chằng, nằm ở cổ.

Cột sống (Vertebral Column): Gồm 26 xương được chia thành các phần như 7 đốt sống cổ (cervical vertebrae), 12 đốt sống ngực (thoracic vertebrae), 5 đốt sống thắt lưng (lumbar vertebrae), xương cùng (sacrum, gồm 5 đốt sống hợp nhất) và xương cụt (coccyx, gồm 4 đốt sống hợp nhất).

Đọc thêm: Xương Quai Xanh Là Gì? Cấu Tạo, Chức Năng Cụ Thể

Cấu tạo cột sống
Cấu tạo cột sống

Lồng ngực (Thoracic Cage): Gồm 25 xương, bao gồm xương ức (sternum) và 24 xương sườn (ribs) chia thành 12 cặp.

Bộ xương phụ (Appendicular Skeleton)

Bộ xương phụ bao gồm 126 xương, bao gồm các xương của chi trên và chi dưới cũng như các xương nối chi với bộ xương trục.

Xương đai vai (Shoulder Girdle): Gồm 4 xương (2 xương đòn – clavicles và 2 xương bả vai – scapulas).

Chi trên (Upper Limbs): Gồm 60 xương.

  • Xương cánh tay (humerus): 2 xương.
  • Xương cẳng tay (radius và ulna): 4 xương.
  • Xương cổ tay (carpals): 16 xương.
  • Xương bàn tay (metacarpals): 10 xương.
  • Xương ngón tay (phalanges): 28 xương.

Xương đai chậu (Pelvic Girdle): Gồm 2 xương chậu (hip bones), mỗi xương là sự hợp nhất của 3 xương: Xương chậu (ilium), xương ngồi (ischium) và xương mu (pubis).

Chi dưới (Lower Limbs): Gồm 60 xương.

  • Xương đùi (femur): 2 xương.
  • Xương bánh chè (patella): 2 xương.
  • Xương cẳng chân (tibia và fibula): 4 xương.
  • Xương cổ chân (tarsals): 14 xương.
  • Xương bàn chân (metatarsals): 10 xương.
  • Xương ngón chân (phalanges): 28 xương.
Cấu tạo chi dưới (Lower Limbs)
Cấu tạo chi dưới (Lower Limbs)

Chức năng của hệ xương người

Hệ xương người đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của cơ thể. Dưới đây là các chức năng chính của hệ xương người:

  • Hỗ trợ: Hệ xương cung cấp cấu trúc hỗ trợ cơ thể, giữ cho cơ thể đứng thẳng và duy trì hình dạng. Các xương dài như xương đùi và xương cánh tay, hỗ trợ các chi và tạo nền tảng cho cơ bắp bám vào.
  • Bảo vệ: Xương giúp bảo vệ các cơ quan nội tạng quan trọng bên trong cơ thể như xương sọ bảo vệ não, xương sườn bảo vệ tim và phổi và xương sống bảo vệ tủy sống.
  • Vận động: Xương hoạt động cùng với cơ bắp và khớp để tạo ra chuyển động. Các khớp nối giữa các xương cho phép các cử động linh hoạt. Từ việc đi lại, chạy nhảy đến cầm nắm và các hoạt động tinh vi khác.
  • Sản xuất máu: Tủy xương đỏ nằm trong các hốc xương, là nơi sản xuất các tế bào máu đỏ, tế bào máu trắng và tiểu cầu thông qua quá trình hematopoiesis. Điều này rất quan trọng cho việc vận chuyển oxy, bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và cầm máu.
  • Dự trữ khoáng chất: Xương dự trữ các khoáng chất quan trọng như canxi và phospho. Khi cơ thể cần các khoáng chất này, xương sẽ giải phóng chúng vào máu để duy trì cân bằng khoáng chất và hỗ trợ các chức năng sinh học khác.
  • Dự trữ năng lượng: Tủy xương vàng, chứa chủ yếu là mô mỡ, đóng vai trò như một nguồn dự trữ năng lượng cho cơ thể.
  • Cân bằng hóa học: Xương giúp duy trì cân bằng axit-bazơ trong cơ thể bằng cách hấp thụ hoặc giải phóng các ion kiềm và axit, góp phần duy trì cân bằng pH trong máu.
  • Hỗ trợ hệ thống miễn dịch: Tủy xương cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bằng cách sản xuất các tế bào miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.

Tìm hiểu thêm: Chiều Dài Xương Đùi Thai Nhi Theo Tuần Mẹ Bầu Cần Biết

Hệ xương giúp cơ thể vận động linh hoạt hơn
Hệ xương giúp cơ thể vận động linh hoạt hơn

Vai trò của canxi trong bộ xương người

Canxi là một khoáng chất thiết yếu đối với cơ thể con người, đặc biệt là trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của bộ xương. Dưới đây là những vai trò quan trọng của canxi trong bộ xương người:

  • Xây dựng, duy trì khối lượng và mật độ xương, ngăn ngừa loãng xương và các bệnh lý liên quan đến xương.
  • Tăng cường sức mạnh, độ bền của xương, giúp xương chịu được áp lực và va chạm.
  • Dự trữ khoáng chất cho cơ thể.
  • Vai trò trong quá trình phát triển và sửa chữa xương.
  • Canxi giúp ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến xương.
  • Hỗ trợ các chức năng sinh lý khác như giúp các cơ co bóp hiệu quả, đảm bảo dẫn truyền thần kinh đúng cách và ngăn chặn mất máu quá nhiều khi bị thương.

Bộ xương trẻ sơ sinh thay đổi như thế nào khi trưởng thành?

Hệ xương của trẻ sơ sinh có nhiều điểm khác biệt so với người trưởng thành. Khi trưởng thành, hệ xương trải qua nhiều thay đổi quan trọng về cấu trúc, chức năng và kích thước. Dưới đây là một số thay đổi chính của hệ xương trẻ sơ sinh khi trưởng thành:

  • Số lượng xương: Trẻ sơ sinh khi sinh ra có khoảng 300 xương. Tuy nhiên, một số xương sẽ hợp nhất lại với nhau trong quá trình phát triển, dẫn đến số lượng xương ở người trưởng thành chỉ còn khoảng 206.
  • Hình dạng và kích thước xương: Xương của trẻ sơ sinh có hình dạng mềm mại và dẻo dai hơn so với xương của người trưởng thành. Điều này giúp cho trẻ dễ dàng di chuyển qua ống sinh sản của mẹ trong quá trình sinh nở. Khi trẻ trưởng thành, xương sẽ dần dần cứng cáp và chắc khỏe hơn. Kích thước của xương cũng sẽ tăng lên đáng kể, giúp cơ thể có thể nâng đỡ trọng lượng và chịu được các tác động từ bên ngoài.
Bộ xương ở trẻ sơ sinh và người trưởng thành sẽ có sự thay đổi nhất định
Bộ xương ở trẻ sơ sinh và người trưởng thành sẽ có sự thay đổi nhất định
  • Mật độ xương: Mật độ xương của trẻ sơ sinh thấp hơn nhiều so với người trưởng thành. Điều này là do xương của trẻ chủ yếu chứa collagen và các khoáng chất khác, chưa có nhiều canxi. Khi trẻ trưởng thành, mật độ xương sẽ tăng lên do sự tích tụ canxi trong xương. Quá trình này diễn ra mạnh mẽ nhất trong giai đoạn dậy thì và đạt đỉnh cao ở độ tuổi 20 – 30.
  • Cấu trúc xương: Xương của trẻ sơ sinh có cấu trúc xốp hơn so với xương của người trưởng thành. Từ đó giúp cho xương có thể chịu được lực nén tốt hơn. Khi trẻ trưởng thành, cấu trúc xương sẽ thay đổi dần dần sang dạng đặc hơn, giúp cho xương cứng cáp và chắc khỏe hơn.
  • Chức năng xương: Chức năng chính của hệ xương ở trẻ sơ sinh là hỗ trợ cơ thể và bảo vệ các cơ quan nội tạng. Khi trẻ trưởng thành, hệ xương còn có thêm chức năng vận động, giúp cơ thể di chuyển và thực hiện các hoạt động khác nhau.

Ngoài ra, hệ xương cũng có khả năng tự sửa chữa và tái tạo. Khi có tổn thương, cơ thể sẽ kích hoạt quá trình tái tạo xương để thay thế phần xương bị tổn thương. Khả năng này sẽ giảm dần theo độ tuổi, khiến cho người lớn tuổi dễ bị gãy xương hơn.

Những sự thật thú vị về bộ xương người

Hệ xương người là một cấu trúc phức tạp và kỳ diệu, ẩn chứa nhiều điều thú vị mà ít người biết đến. Dưới đây là một số sự thật thú vị về bộ xương người:

  • Xương là bộ phận cơ thể có khả năng tự sửa chữa: Hệ xương có khả năng tự sửa chữa và tái tạo đáng kinh ngạc. Khi có tổn thương, cơ thể sẽ kích hoạt quá trình tái tạo xương để thay thế phần xương bị tổn thương. Khả năng này giúp xương luôn khỏe mạnh và chắc chắn.
  • Là cơ quan lưu trữ khoáng chất: Ngoài chức năng chính là hỗ trợ và bảo vệ cơ thể, hệ xương còn đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ các khoáng chất thiết yếu như canxi và photpho. Khi cơ thể cần những khoáng chất này, chúng sẽ được giải phóng từ xương vào máu.
  • Có thể tái tạo hoàn toàn: Xương là một trong số ít mô trong cơ thể có khả năng tái tạo hoàn toàn. Trong suốt cuộc đời, xương cũ liên tục được phá vỡ và thay thế bằng xương mới. Quá trình này được gọi là tái cấu trúc xương.
  • Xương mạnh nhất trong cơ thể là xương đùi: Xương đùi là xương dài nhất và mạnh nhất trong cơ thể người. Nó có thể chịu được lực nén lên đến 40 tấn.
Xương đùi là xương mạnh nhất
Xương đùi là xương mạnh nhất
  • Xương nhẹ nhất trong cơ thể là xương búa: Xương búa là xương nhỏ nhất trong cơ thể người, nằm ở tai giữa. Nó chỉ nặng khoảng 2mg.
  • Có thể dẫn truyền âm thanh: Xương sọ có khả năng dẫn truyền âm thanh từ tai đến tai trong. Điều này giúp con người có thể nghe được tốt hơn.
  • Xương có thể cảm nhận được áp lực: Xương có chứa các thụ thể cảm nhận áp lực, giúp cơ thể cảm nhận được trọng lượng và chuyển động.
  • Sản xuất tế bào máu: Tủy xương, nằm trong một số xương, có chức năng sản xuất tế bào máu. Các tế bào máu này vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến khắp cơ thể và loại bỏ các chất thải.
  • Lưu trữ chất béo: Tủy xương cũng có thể lưu trữ chất béo, đóng vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Phản ánh sức khỏe của cơ thể: Mật độ xương có thể phản ánh sức khỏe tổng thể của cơ thể. Mật độ xương thấp có thể là dấu hiệu của loãng xương, một bệnh lý khiến xương giòn và dễ gãy hơn.

Các bệnh lý ảnh hưởng đến sức khỏe của hệ xương

Hệ xương của con người có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều bệnh lý khác nhau, làm suy giảm chức năng và sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe của hệ xương:

Loãng xương (Osteoporosis)

  • Mô tả: Loãng xương là tình trạng giảm mật độ xương và suy giảm cấu trúc vi mô của xương, làm xương trở nên giòn và dễ gãy.
  • Triệu chứng: Loãng xương thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra gãy xương. Gãy xương do loãng xương thường xảy ra ở vùng cổ tay, hông và cột sống.
  • Nguyên nhân: Thiếu hụt canxi, vitamin D, ít hoạt động thể chất, yếu tố di truyền và thay đổi hormone (đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh).

Viêm khớp (Arthritis)

  • Mô tả: Viêm khớp là tình trạng viêm các khớp, gây đau, sưng và cứng khớp. Có nhiều loại viêm khớp, bao gồm viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) và viêm xương khớp (osteoarthritis).
  • Triệu chứng: Đau khớp, sưng, cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi không hoạt động.
  • Nguyên nhân: Tự miễn dịch (viêm khớp dạng thấp), thoái hóa do tuổi tác (viêm xương khớp), chấn thương hoặc nhiễm trùng.

Còi xương (Rickets)

  • Mô tả: Còi xương là bệnh do thiếu vitamin D, canxi hoặc phospho, dẫn đến xương mềm và yếu.
  • Triệu chứng: Xương bị cong, đau xương, phát triển chậm, yếu cơ và dị dạng xương.
  • Nguyên nhân: Thiếu vitamin D từ ánh sáng mặt trời hoặc chế độ ăn uống không đủ dinh dưỡng.
Còi xương là một bệnh lý khá phổ biến, nhất là ở trẻ nhỏ
Còi xương là một bệnh lý khá phổ biến, nhất là ở trẻ nhỏ

Bệnh Paget xương (Paget’s Disease of Bone)

  • Mô tả: Bệnh Paget là một rối loạn xương mạn tính, gây ra sự phát triển bất thường của xương, làm xương trở nên to và dễ gãy.
  • Triệu chứng: Đau xương, biến dạng xương, gãy xương dễ dàng, mất thính lực (nếu xương sọ bị ảnh hưởng).
  • Nguyên nhân: Có thể liên quan đến yếu tố di truyền và môi trường.

Ung thư xương (Bone Cancer)

  • Mô tả: Ung thư xương có thể xuất hiện dưới dạng u nguyên phát (phát sinh từ xương) hoặc thứ phát (di căn từ các bộ phận khác của cơ thể).
  • Triệu chứng: Đau xương, sưng, gãy xương không giải thích được, mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Nguyên nhân: Nguyên nhân cụ thể của ung thư xương nguyên phát chưa rõ, nhưng yếu tố di truyền và phơi nhiễm bức xạ có thể đóng vai trò.

Viêm xương tủy (Osteomyelitis)

  • Mô tả: Viêm xương tủy là nhiễm trùng trong xương, thường do vi khuẩn hoặc nấm gây ra.
  • Triệu chứng: Đau xương, sưng, đỏ, sốt, và mệt mỏi.
  • Nguyên nhân: Thường do nhiễm trùng lan từ máu hoặc từ một vết thương hở trực tiếp vào xương.

Gout

  • Mô tả: Gout là một dạng viêm khớp do tích tụ axit uric trong cơ thể, tạo ra các tinh thể urate trong khớp.
  • Triệu chứng: Đau đột ngột, dữ dội ở khớp, sưng, đỏ và nóng ở khu vực bị ảnh hưởng, thường là ngón chân cái.
  • Nguyên nhân: Chế độ ăn uống giàu purine, yếu tố di truyền, béo phì và một số điều kiện y tế khác.
Gout gây nhiều đau đớn cho người bệnh
Gout gây nhiều đau đớn cho người bệnh

Thoái hóa cột sống (Spondylosis)

  • Mô tả: Thoái hóa cột sống là sự thoái hóa của các đĩa đệm và xương cột sống người, dẫn đến đau lưng và cứng khớp.
  • Triệu chứng: Đau lưng, cứng khớp, giảm vận động, có thể có cảm giác tê hoặc yếu ở chân.
  • Nguyên nhân: Lão hóa, hao mòn cơ học, chấn thương và yếu tố di truyền.

Chứng loãng xương thiếu niên (Juvenile Osteoporosis)

  • Mô tả: Đây là tình trạng loãng xương ở trẻ em và thanh thiếu niên, ảnh hưởng đến sự phát triển và sức mạnh của xương.
  • Triệu chứng: Đau lưng, đau xương, gãy xương dễ dàng.
  • Nguyên nhân: Thiếu dinh dưỡng, yếu tố di truyền, một số bệnh lý hoặc thuốc gây ra.

Xương giòn (Osteogenesis Imperfecta)

  • Mô tả: Bệnh xương giòn là một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến việc sản xuất collagen, làm xương rất dễ gãy.
  • Triệu chứng: Gãy xương dễ dàng, xương yếu, biến dạng xương, vấn đề về thính lực.
  • Nguyên nhân: Đột biến gen ảnh hưởng đến sản xuất collagen.

Việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý ảnh hưởng đến hệ xương là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Chế độ ăn uống cân đối, khoa học, tập thể dục đều đặn và kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể giúp phòng ngừa và quản lý nhiều bệnh lý liên quan đến xương.

Xương giòn (Osteogenesis Imperfecta) dễ gặp chấn thương
Xương giòn (Osteogenesis Imperfecta) dễ gặp chấn thương

Cần làm gì để xương khỏe mạnh?

Để duy trì xương khỏe mạnh, có một số biện pháp và thói quen lành mạnh mà bạn có thể thực hiện. Dưới đây là các cách quan trọng để bảo vệ và tăng cường sức khỏe của xương:

  • Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin, vitamin K, protein. Hạn chế tiêu thụ quá nhiều muối, đường, chất béo bão hòa, đồ uống có cồn vì những thực phẩm này có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu canxi của cơ thể, làm tăng nguy cơ loãng xương.
  • Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên giúp tăng cường mật độ xương, giảm nguy cơ loãng xương và cải thiện sức khỏe tổng thể. Các bài tập tốt cho hệ xương bao gồm: đi bộ, chạy bộ, bơi lội, tập gym, yoga,… Nên tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày và 5 ngày mỗi tuần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống khoa học và chăm chỉ tập luyện thể dục thể thao thường xuyên.
  • Tránh hút thuốc lá và uống nhiều rượu bia để bảo vệ sức khỏe của hệ xương.
  • Khám sức khỏe định kỳ ít nhất 1 năm 1 lần để giúp phát hiện sớm các bệnh lý về xương khớp, từ đó có biện pháp tiến hành điều trị kịp thời.
  • Tránh té ngã và chấn thương, mang giày dép phù hợp giúp bảo vệ bàn chân và mắt cá chân, giảm nguy cơ té ngã. Sử dụng mũ bảo hiểm khi đi xe máy, dây an toàn khi đi ô tô,… để giảm nguy cơ chấn thương do tai nạn giao thông.

Bộ xương người không chỉ là khung đỡ cho cơ thể mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý khác. Hiểu rõ về cấu tạo và chức năng của bộ xương giúp chúng ta biết cách chăm sóc và bảo vệ nó tốt hơn, đảm bảo một cơ thể khỏe mạnh và linh hoạt. Để duy trì sức khỏe của bộ xương, việc chú ý đến chế độ dinh dưỡng, tập luyện thể thao đều đặn và thực hiện lối sống lành mạnh là vô cùng cần thiết. Hãy bắt đầu chăm sóc bộ xương từ hôm nay để tận hưởng một cuộc sống tràn đầy sức khỏe và năng lượng.

ArrayArray

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *