Tin tức

Gãy Xương Cẳng Chân: Cách Chẩn Đoán Và Điều Trị

Gãy xương cẳng chân là một trong những chấn thương nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Xương cẳng chân bao gồm hai xương chính là xương chày và xương mác, đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực và hỗ trợ cơ thể. Khi bị gãy, việc điều trị đúng cách, kịp thời là yếu tố quyết định để đảm bảo xương lành lại một cách hoàn hảo và khôi phục hoàn toàn chức năng vận động. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả cho gãy xương cẳng chân.

Gãy xương cẳng chân là gì?

Gãy xương cẳng chân là tình trạng một hoặc cả hai xương ở cẳng chân (xương chày và xương mác) bị gãy do chấn thương hoặc lực tác động mạnh. Đây là một loại gãy xương phổ biến, đặc biệt xảy ra trong các tình huống như tai nạn giao thông, ngã từ độ cao, chấn thương thể thao hoặc các va chạm mạnh khác.

Tham khảo: Gãy Xương Ngón Tay – Bạn Đã Xử Lý Đúng Chưa?

Gãy xương cẳng chân diễn ra khá phổ biến
Gãy xương cẳng chân diễn ra khá phổ biến

Các loại gãy xương cẳng chân

  • Gãy xương chày: Xương chày là xương lớn hơn và chịu lực nhiều hơn trong hai xương, vì vậy nó thường bị gãy khi có chấn thương nặng. Gãy xương chày có thể nghiêm trọng, đặc biệt là khi gãy hở (khi đầu xương chọc qua da).
  • Gãy xương mác: Xương mác là xương nhỏ hơn và nằm ở phía ngoài của cẳng chân. Mặc dù không chịu nhiều trọng lượng cơ thể, xương mác có thể bị gãy trong các tình huống như xoắn hoặc va đập mạnh từ bên ngoài.
  • Gãy cả hai xương: Đây là tình trạng nghiêm trọng hơn khi cả xương chày và xương mác đều bị gãy. Loại gãy này thường do chấn thương nghiêm trọng và có thể gây mất ổn định lớn cho cẳng chân.

Triệu chứng gãy xương cẳng chân

Triệu chứng của gãy xương cẳng chân thường rất rõ ràng và có thể bao gồm một hoặc nhiều dấu hiệu sau:

  • Đau đớn dữ dội: Đau mạnh tại vị trí bị gãy là triệu chứng đầu tiên và rõ ràng nhất. Cơn đau thường trở nên nghiêm trọng hơn khi cố gắng di chuyển chân hoặc chịu lực lên chân.
  • Sưng và bầm tím: Vùng cẳng chân bị gãy thường sưng to và có thể xuất hiện vết bầm tím xung quanh khu vực gãy. Sưng là do máu và chất lỏng tích tụ tại vị trí tổn thương.
  • Biến dạng: Trong một số trường hợp, xương bị gãy có thể dẫn đến biến dạng rõ ràng của cẳng chân. Bạn có thể thấy cẳng chân bị cong, vẹo hoặc ngắn hơn bình thường. Nếu là gãy hở, có thể thấy phần đầu xương chọc ra khỏi da.
  • Mất khả năng cử động hoặc chịu lực: Sau khi bị gãy xương, chân thường mất khả năng cử động hoặc chịu lực. Người bị gãy xương cẳng chân có thể không thể đứng lên hoặc đi lại và nếu cố gắng làm vậy, cơn đau sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Tiếng rắc hoặc âm thanh lạ: Trong lúc chấn thương xảy ra, người bị thương có thể nghe thấy tiếng rắc hoặc tiếng vỡ xương. Đây là dấu hiệu cho thấy xương đã bị gãy.
  • Nhạy cảm khi chạm vào: Vùng cẳng chân bị gãy trở nên rất nhạy cảm khi chạm vào. Chỉ cần một lực nhẹ cũng có thể gây ra cơn đau dữ dội.
  • Dấu hiệu thần kinh: Trong trường hợp gãy nghiêm trọng, xương có thể chèn ép hoặc tổn thương các dây thần kinh gần đó, dẫn đến cảm giác tê, ngứa ran hoặc mất cảm giác ở cẳng chân hoặc bàn chân.
  • Mất cảm giác hoặc lưu thông máu bị ảnh hưởng: Nếu xương gãy làm tổn thương mạch máu, khu vực dưới nơi bị gãy có thể trở nên lạnh, xanh xao và mất cảm giác. Đây là dấu hiệu của việc lưu thông máu bị gián đoạn, cần được xử lý khẩn cấp.

Tìm hiểu thêm: Các Cách Chữa Đau Khớp Cổ Tay Tại Nhà Hiệu Quả

Người bệnh có thể nghe thấy tiếng rắc hoặc âm thanh lạ
Người bệnh có thể nghe thấy tiếng rắc hoặc âm thanh lạ

Nguyên nhân gây gãy xương cẳng chân

Gãy xương cẳng chân có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

Chấn thương do tai nạn

  • Tai nạn giao thông: Va chạm mạnh trong tai nạn xe máy, ô tô hoặc bị xe cán qua cẳng chân là nguyên nhân phổ biến gây gãy xương.
  • Té ngã: Ngã từ trên cao, trượt chân té ngã hoặc bị vật nặng rơi vào cẳng chân cũng có thể gây gãy xương.
  • Chấn thương trong lao động: Tai nạn lao động, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nặng, xây dựng, có thể gây ra chấn thương nghiêm trọng cho cẳng chân.

Chấn thương thể thao

  • Các môn thể thao va chạm mạnh: Bóng đá, bóng rổ, võ thuật, trượt tuyết, trượt ván,… có nguy cơ cao gây chấn thương và gãy xương cẳng chân do va chạm, té ngã hoặc tiếp đất sai tư thế.
  • Chấn thương do quá tải: Chạy bộ đường dài, nhảy cao, nhảy xa hoặc các hoạt động lặp đi lặp lại cường độ cao có thể gây ra gãy xương do căng thẳng (stress fracture) ở cẳng chân.

Yếu tố nguy cơ khác

  • Loãng xương: Bệnh loãng xương làm giảm mật độ xương, khiến xương yếu và dễ gãy hơn, ngay cả khi chỉ chịu một lực tác động nhẹ.
  • Ung thư xương: Các khối u ác tính trong xương cẳng chân có thể làm suy yếu cấu trúc xương và gây gãy xương bệnh lý.
  • Thiếu hụt dinh dưỡng: Thiếu canxi, vitamin D và các dưỡng chất cần thiết khác có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xương và làm tăng nguy cơ gãy xương.
  • Tuổi tác: Người cao tuổi có nguy cơ gãy xương cao hơn do xương trở nên giòn và yếu hơn theo thời gian.
Gãy xương có thể do tai nạn thể thao
Gãy xương có thể do tai nạn thể thao

Hiểu rõ các nguyên nhân gây gãy xương cẳng chân giúp chúng ta có ý thức phòng tránh và bảo vệ sức khỏe xương khớp tốt hơn. Nếu bạn gặp phải chấn thương hoặc có các yếu tố nguy cơ, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Gãy xương cẳng chân có nguy hiểm không?

Gãy xương cẳng chân có thể nguy hiểm, đặc biệt nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí gãy, loại gãy, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe chung của người bệnh.

Một số biến chứng nguy hiểm khi xương cẳng chân bị gãy có thể xảy ra như:

  • Chậm lành hoặc không liền xương: Nếu không được cố định và điều trị đúng cách, xương có thể không liền lại hoặc liền chậm, gây đau đớn kéo dài và hạn chế vận động.
  • Nhiễm trùng: Trong trường hợp gãy xương hở, vi khuẩn có thể xâm nhập vào vết thương và gây nhiễm trùng xương, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết.
  • Tổn thương mạch máu và thần kinh: Các mảnh xương gãy có thể làm tổn thương mạch máu và thần kinh xung quanh. Từ đó gây ra các vấn đề như mất cảm giác, tê bì, liệt hoặc thậm chí hoại tử chi nếu không được xử lý kịp thời.
  • Hội chứng chèn ép khoang: Đây là một biến chứng nguy hiểm, xảy ra khi áp lực trong các khoang cơ tăng lên, gây tổn thương thần kinh và cơ. Nếu không được điều trị ngay lập tức, có thể dẫn đến tàn tật vĩnh viễn.
  • Khớp giả: Trong một số trường hợp, xương có thể liền lại không đúng vị trí, tạo thành khớp giả, gây đau và hạn chế vận động.
  • Biến dạng chi: Nếu xương không liền lại đúng vị trí, có thể gây ra biến dạng chi, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng vận động.
  • Các vấn đề về sức khỏe tâm lý: Đau đớn kéo dài, hạn chế vận động và lo lắng về tình trạng sức khỏe có thể

Chẩn đoán gãy xương cẳng chân bị gãy

Chẩn đoán gãy xương cẳng chân là một quá trình quan trọng nhằm xác định mức độ tổn thương và đưa ra phương án điều trị phù hợp. Dưới đây là các bước và phương pháp chẩn đoán xương cẳng chân bị gãy:

Khám lâm sàng

  • Đánh giá triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về tình huống gây ra chấn thương, các triệu chứng như đau, sưng, bầm tím, biến dạng của chân và khả năng di chuyển hoặc chịu lực.
  • Kiểm tra trực quan: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng cẳng chân để phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như biến dạng, sưng, bầm tím hoặc các vết thương hở. Trong trường hợp gãy hở, xương có thể lộ ra ngoài da.
  • Đánh giá cảm giác và lưu thông máu: Bác sĩ sẽ kiểm tra cảm giác ở vùng dưới vị trí gãy để phát hiện tổn thương thần kinh. Đồng thời kiểm tra mạch máu để đảm bảo máu vẫn lưu thông tốt đến bàn chân.

Đọc ngay: Gãy Xương Gò Má – Phân Loại Và Biện Pháp Điều Trị Cụ Thể

Bệnh nhân cần được khám lâm sàng trước tiên
Bệnh nhân cần được khám lâm sàng trước tiên

Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang (Radiography): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến nhất để xác định gãy xương. X-quang sẽ cho thấy rõ vị trí gãy, dạng gãy (gãy ngang, gãy xiên, gãy vụn, gãy hở…), mức độ lệch trục của xương và tình trạng của khớp liên quan.
  • CT scan (Chụp cắt lớp vi tính): Trong những trường hợp phức tạp, đặc biệt khi xương gãy ở gần khớp hoặc gãy vụn, bác sĩ có thể yêu cầu chụp CT để có hình ảnh chi tiết hơn. CT scan giúp đánh giá chính xác mức độ tổn thương xương và khớp.
  • MRI (Chụp cộng hưởng từ): MRI thường được sử dụng để đánh giá các tổn thương mô mềm, dây chằng, gân hoặc sụn xung quanh vùng gãy xương. MRI cũng có thể hữu ích trong việc phát hiện các vết nứt nhỏ hoặc tổn thương mà X-quang không thấy được.

Kiểm tra mạch máu và thần kinh

  • Kiểm tra Doppler mạch máu: Nếu có nghi ngờ tổn thương mạch máu, đặc biệt là trong trường hợp gãy xương hở hoặc khi không cảm nhận được mạch ở bàn chân,… Bác sĩ có thể sử dụng siêu âm Doppler để đánh giá lưu lượng máu qua các động mạch ở chân.
  • Điện cơ (Electromyography – EMG): Trong trường hợp có tổn thương thần kinh nghi ngờ, điện cơ có thể được sử dụng để đánh giá chức năng của các dây thần kinh và cơ bắp liên quan.

Đánh giá tình trạng toàn thân

  • Xét nghiệm máu: Đối với các trường hợp gãy xương nặng hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng. Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm hoặc rối loạn chuyển hóa.
  • Đánh giá toàn thân: Nếu bệnh nhân có các dấu hiệu sốc hoặc chấn thương nặng, bác sĩ sẽ thực hiện đánh giá toàn thân để xác định các chấn thương khác có thể đi kèm và xử lý kịp thời.
Bệnh nhân có thể được chỉ định xét nghiệm máu
Bệnh nhân có thể được chỉ định xét nghiệm máu

Sau khi điều trị ban đầu, chụp X-quang lại có thể được thực hiện để kiểm tra quá trình lành xương và xác nhận rằng xương đang phục hồi đúng cách.

Cách điều trị gãy xương cẳng chân

Điều trị gãy xương cẳng chân tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, loại gãy xương và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến khi xương cẳng chân bị gãy:

Sơ cứu ban đầu

  • Cố định chân: Ngay sau khi xảy ra chấn thương, cố gắng giữ chân bị thương ở tư thế bất động để tránh làm tổn thương thêm. Có thể dùng nẹp tạm thời hoặc băng cuốn để cố định chân trước khi đến cơ sở y tế.
  • Chườm lạnh: Đặt túi đá hoặc khăn lạnh lên vùng bị gãy để giảm sưng và đau.
  • Nâng cao chân: Nếu có thể, nâng chân bị thương lên cao hơn mức tim để giảm sưng.
  • Tránh di chuyển: Không cố gắng di chuyển hoặc đặt trọng lượng lên chân bị thương cho đến khi được bác sĩ kiểm tra.

Điều trị không phẫu thuật

  • Bó bột (Casting): Nếu gãy xương ổn định, không bị lệch hoặc chỉ lệch nhẹ, bác sĩ có thể sử dụng bột hoặc nẹp để cố định xương trong một thời gian, thường từ 6 đến 8 tuần, tùy thuộc vào mức độ gãy và tốc độ liền xương.
  • Nẹp (Splinting): Nẹp có thể được sử dụng trong giai đoạn đầu để cho phép giảm sưng trước khi bó bột hoặc trong trường hợp gãy xương không nghiêm trọng.
  • Điều trị bằng thuốc: Thuốc giảm đau và kháng viêm không steroid (NSAIDs) thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau cũng như làm giảm viêm.

Điều trị phẫu thuật

  • Phẫu thuật cố định trong: Trong trường hợp gãy xương nghiêm trọng, bị lệch hoặc gãy hở,… Phẫu thuật có thể cần thiết để sắp xếp lại xương và cố định chúng bằng các dụng cụ kim loại như đinh, nẹp, vít hoặc thanh kim loại.
  • Nẹp ngoài (External fixation): Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể đặt một thiết bị cố định bên ngoài cơ thể để giữ xương ở vị trí ổn định trong khi chờ lành.
  • Ghép xương: Nếu xương bị tổn thương nghiêm trọng hoặc không có khả năng tự lành. Bác sĩ có thể thực hiện ghép xương, sử dụng mảnh xương từ cơ thể khác hoặc vật liệu tổng hợp để hỗ trợ quá trình lành xương.

Tham khảo: Bệnh Đau Nhức Xương Khớp Ở Người Trẻ Do Đâu?

Trong trường hợp nặng, bệnh nhân cần được làm phẫu thuật
Trong trường hợp nặng, bệnh nhân cần được làm phẫu thuật

Phục hồi chức năng

  • Vật lý trị liệu (Physiotherapy): Sau khi xương bắt đầu lành, vật lý trị liệu là cần thiết để phục hồi sức mạnh cơ bắp, tăng cường độ linh hoạt và giúp tái tạo lại khả năng vận động bình thường của chân. Các bài tập có thể bao gồm các động tác kéo giãn, tăng cường cơ bắp và các bài tập cân bằng.
  • Hỗ trợ đi lại: Trong quá trình hồi phục, bệnh nhân có thể cần sử dụng gậy, nạng hoặc xe lăn để hỗ trợ việc đi lại mà không đặt quá nhiều áp lực lên xương đang lành.
  • Giảm dần việc cố định: Khi xương đã liền, bác sĩ có thể đề xuất giảm dần sự cố định để bắt đầu tập luyện nhẹ nhàng cho chân.

Điều trị biến chứng

  • Hội chứng khoang cẳng chân: Nếu có dấu hiệu của hội chứng khoang, bác sĩ có thể thực hiện một phẫu thuật cấp cứu gọi là fasciotomy để giảm áp lực và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn.
  • Xử lý nhiễm trùng: Trong trường hợp gãy hở, nhiễm trùng có thể xảy ra. Điều trị bao gồm làm sạch vết thương kỹ lưỡng, sử dụng kháng sinh và có thể phẫu thuật để loại bỏ mô nhiễm trùng.
  • Xử lý xương không liền hoặc liền sai: Nếu xương không liền hoặc liền sai vị trí, có thể cần phẫu thuật chỉnh sửa để điều chỉnh lại xương và cố định đúng cách.

Chi phí phẫu thuật gãy xương cẳng chân

Chi phí phẫu thuật gãy xương cẳng chân có thể dao động đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ nghiêm trọng của gãy xương: Gãy xương đơn giản, không di lệch thường có chi phí thấp hơn so với gãy xương phức tạp, di lệch nhiều mảnh hoặc gãy hở.
  • Phương pháp phẫu thuật: Các kỹ thuật phẫu thuật khác nhau như kết hợp xương bằng nẹp vít, đinh nội tủy hoặc thay khớp sẽ có chi phí khác nhau.
  • Vật liệu phẫu thuật: Các dụng cụ, nẹp vít, đinh nội tủy,… cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí phẫu thuật xương cẳng chân bị gãy.
  • Bệnh viện và bác sĩ: Chi phí phẫu thuật có thể khác nhau giữa các bệnh viện và bác sĩ phẫu thuật.
  • Các dịch vụ đi kèm: Phí nằm viện, thuốc men, xét nghiệm, vật lý trị liệu,… cũng cần được tính đến.
  • Bảo hiểm y tế: Nếu bạn có bảo hiểm y tế, một phần chi phí có thể được chi trả, tùy thuộc vào gói bảo hiểm của bạn.
Chi phí phẫu thuật sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Chi phí phẫu thuật sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố

Dưới đây là một số thông tin tham khảo về chi phí phẫu thuật gãy xương cẳng chân tại Việt Nam:

  • Mức phí phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít, đinh nội tủy thường dao động từ 13 đến 15 triệu đồng hoặc cao hơn, tùy thuộc vào số lượng và loại dụng cụ sử dụng.
  • Chi phí phẫu thuật thay khớp có thể lên đến vài chục triệu đồng hoặc hơn, tùy thuộc vào loại khớp thay thế và vật liệu sử dụng.
  • Chi phí nằm viện khoảng vài triệu đồng cho mỗi ngày nằm viện, tùy thuộc vào loại phòng và các dịch vụ sử dụng.
  • Chi phí thuốc men, xét nghiệm, vật lý trị liệu cũng cần được tính đến, có thể lên đến vài triệu đồng.

Biện pháp phòng ngừa gãy xương cẳng chân

Phòng ngừa gãy xương cẳng chân là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và khả năng vận động của bạn. Theo đó, bạn cần:

Tăng cường sức khỏe xương

  • Dinh dưỡng hợp lý: Đảm bảo chế độ ăn uống giàu canxi và vitamin D. Bổ sung các thực phẩm như sữa, sữa chua, rau xanh, cá hồi, hạnh nhân,…
  • Tập thể dục thường xuyên: Một số bài tập chịu trọng lượng như đi bộ, chạy bộ, nhảy dây, tập tạ sẽ giúp tăng cường mật độ xương và sức mạnh cơ bắp.
  • Không hút thuốc và hạn chế rượu bia: Những thói quen này có hại cho sức khỏe xương và làm tăng nguy cơ gãy xương.

Phòng tránh tai nạn và chấn thương

  • An toàn giao thông: Đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, thắt dây an toàn khi đi ô tô, tuân thủ luật lệ giao thông để giảm nguy cơ tai nạn.
  • Cẩn thận khi vận động: Mang giày dép phù hợp, khởi động kỹ trước khi tập luyện, tránh tập luyện quá sức hoặc thực hiện các động tác nguy hiểm.
  • Sử dụng đồ bảo hộ: Khi tham gia các hoạt động thể thao có nguy cơ chấn thương cao, hãy sử dụng đồ bảo hộ như ống đồng, miếng bảo vệ đầu gối và mắt cá chân.
  • Cẩn thận khi di chuyển: Tránh đi lại trên các bề mặt trơn trượt hoặc không bằng phẳng, đặc biệt là khi trời mưa hoặc tuyết rơi. Sử dụng gậy hoặc các dụng cụ hỗ trợ nếu cần thiết.
  • Sắp xếp nhà cửa an toàn: Loại bỏ các vật cản trên sàn nhà, đảm bảo ánh sáng đầy đủ, sử dụng thảm chống trơn trượt trong nhà tắm và cầu thang để giảm nguy cơ té ngã.

Click xem thêm: Đau Nhức Xương Khớp Toàn Thân Là Bệnh Gì, Trị Thế Nào?

Mọi người cần phòng tránh tai nạn, chấn thương
Mọi người cần phòng tránh tai nạn, chấn thương

Theo dõi và kiểm soát các bệnh lý

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Việc thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xương như loãng xương, ung thư xương,…
  • Điều trị các bệnh lý nền: Nếu bạn có các bệnh lý như loãng xương, tiểu đường, bệnh tuyến giáp,… Hãy tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát bệnh và giảm nguy cơ gãy xương.

Đối với người cao tuổi

  • Tập thể dục phù hợp: Chọn các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với sức khỏe và khả năng vận động.
  • Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ: Nếu cần thiết, hãy sử dụng gậy, khung tập đi hoặc các dụng cụ hỗ trợ khác để di chuyển an toàn.
  • Sắp xếp nhà cửa thuận tiện: Đảm bảo nhà cửa có đủ ánh sáng, không có vật cản trên sàn nhà, tay vịn cầu thang chắc chắn,…
  • Bổ sung canxi và vitamin D: Người cao tuổi thường có nhu cầu canxi và vitamin D cao hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc bổ sung thêm các dưỡng chất này.

Một số câu hỏi liên quan

Dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến vấn đề xương cẳng chân bị gãy mà bạn có thể quan tâm.

Gãy 2 xương cẳng chân bao lâu thì lành?

Thời gian lành của gãy 2 xương cẳng chân (xương chày và xương mác) phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bao gồm mức độ nghiêm trọng của gãy xương, phương pháp điều trị, tuổi tác, sức khỏe tổng thể và sự tuân thủ của bệnh nhân đối với kế hoạch điều trị. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng và thời gian lành dự kiến:

Mức độ nghiêm trọng của gãy xương

  • Gãy xương đơn giản: Gãy xương không lệch hoặc lệch nhẹ, có thể không cần phẫu thuật, thường lành trong khoảng từ 6 đến 12 tuần.
  • Gãy xương phức tạp: Gãy lệch nhiều, gãy vụn hoặc gãy hở (xương chọc ra khỏi da) có thể cần phẫu thuật và thời gian lành kéo dài hơn, từ 12 đến 24 tuần hoặc hơn.

Phương pháp điều trị

  • Bó bột hoặc nẹp: Nếu xương được điều trị bằng bó bột hoặc nẹp mà không cần phẫu thuật, thời gian lành xương thường kéo dài từ 6 đến 12 tuần. Sau khi tháo bột, cần thêm vài tuần để phục hồi chức năng hoàn toàn.
  • Phẫu thuật cố định trong: Khi xương được cố định bằng vít, đinh hoặc thanh kim loại, thời gian lành thường từ 8 đến 16 tuần, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và cách xương hồi phục.
Thời gian hồi phục khi bị gãy xương sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Thời gian hồi phục khi bị gãy xương sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố

Tuổi tác và sức khỏe tổng thể

  • Người trẻ tuổi: Xương của người trẻ thường lành nhanh hơn, có thể trong khoảng 6 đến 8 tuần đối với các trường hợp không phức tạp.
  • Người cao tuổi hoặc người có bệnh lý: Ở người cao tuổi hoặc những người có bệnh lý như tiểu đường, loãng xương,… Quá trình lành xương có thể kéo dài hơn, từ 12 tuần trở lên.

Sự tuân thủ điều trị và phục hồi chức năng

  • Vật lý trị liệu: Thực hiện đúng các bài tập vật lý trị liệu sau khi xương bắt đầu lành có thể giúp tăng tốc quá trình phục hồi. Tuy nhiên, nếu không tuân thủ đúng, thời gian phục hồi có thể kéo dài hơn.
  • Chăm sóc sau phẫu thuật: Chăm sóc tốt vết thương sau phẫu thuật như phòng ngừa nhiễm trùng và tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ sẽ góp phần đảm bảo quá trình lành xương diễn ra suôn sẻ.

Biến chứng

  • Xương không liền hoặc liền sai: Nếu có biến chứng như xương không liền đúng cách hoặc bị nhiễm trùng. Quá trình điều trị có thể kéo dài thêm vài tháng và có thể cần phẫu thuật bổ sung.
  • Hội chứng khoang cẳng chân: Một biến chứng nghiêm trọng có thể làm kéo dài thời gian phục hồi và cần điều trị đặc biệt.

Gãy xương cẳng chân bao lâu thì tập đi được?

Thời gian để có thể tập đi lại sau khi gãy xương cẳng chân phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bao gồm mức độ nghiêm trọng của gãy xương, phương pháp điều trị và quá trình hồi phục của từng cá nhân. Tuy nhiên nhìn chung có thể chia thành 3 giai đoạn sau:

  • Giai đoạn đầu (0 – 6 tuần): Trong giai đoạn này, xương đang trong quá trình lành lại và cần được bất động hoàn toàn. Bệnh nhân thường được bó bột hoặc nẹp để cố định xương. Việc tập đi lại trong giai đoạn này là không được khuyến khích, vì có thể gây tổn thương thêm cho xương và làm chậm quá trình lành.
  • Giai đoạn giữa (6 – 12 tuần): Sau khoảng 6 – 8 tuần, khi xương đã bắt đầu liền lại một phần, bác sĩ có thể cho phép bệnh nhân tập đi lại nhẹ nhàng với sự hỗ trợ của nạng hoặc khung tập đi. Việc tập đi này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Giai đoạn cuối (sau 12 tuần): Sau khoảng 3 tháng, khi xương đã liền lại chắc chắn hơn, bệnh nhân có thể bắt đầu tập đi lại bình thường mà không cần hỗ trợ. Tuy nhiên, vẫn cần tiếp tục tập vật lý trị liệu để phục hồi hoàn toàn sức mạnh và chức năng vận động của cẳng chân.
Bệnh nhân có thể đi lại được sau vài tháng
Bệnh nhân có thể đi lại được sau vài tháng

Gãy xương cẳng chân không chỉ gây ra đau đớn và khó chịu mà còn có thể để lại những hậu quả nghiêm trọng nếu không được tiến hành chẩn đoán, điều trị đúng cách. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, áp dụng biện pháp điều trị phù hợp, tuân thủ các hướng dẫn phục hồi là chìa khóa để đảm bảo xương lành lại tốt nhất và duy trì khả năng vận động. Hãy luôn chú ý bảo vệ xương cẳng chân và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường để giữ gìn sức khỏe và cuộc sống năng động.

ArrayArray

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *