Tin tức

Gãy Xương Gò Má: Phân Loại Và Biện Pháp Điều Trị Cụ Thể

Gãy xương gò má là một chấn thương nghiêm trọng có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe và thẩm mỹ khuôn mặt. Không chỉ gây ra đau đớn, biến dạng, gãy xương gò má còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và đúng cách. Hiểu rõ về gãy xương gò má, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị. Điều này giúp bạn bảo vệ sức khỏe hiệu quả hơn và biết cách xử lý khi gặp phải tình huống không mong muốn này.

Gãy xương gò má là gì?

Gãy xương gò má là một loại chấn thương phổ biến liên quan đến xương mặt, cụ thể là xương gò má, còn được gọi là xương zygomatic. Xương gò má là phần xương nổi lên ở hai bên khuôn mặt, tạo thành phần nhô cao ở dưới mắt và kéo dài về phía tai. Đây là xương quan trọng trong cấu trúc khuôn mặt, góp phần định hình và bảo vệ các cơ quan như mắt, mũi.

Tham khảo: Chức năng của xương trán

Hình ảnh gãy xương gò má
Hình ảnh gãy xương gò má

Gãy xương gò má xảy ra khi có một lực mạnh tác động trực tiếp vào vùng gò má, gây ra sự nứt, gãy hoặc biến dạng của xương này. Loại chấn thương này có thể ảnh hưởng không chỉ đến xương gò má mà còn đến các cấu trúc liên quan khác. Chẳng hạn như xương hàm trên, xương trán và xương thái dương.

Phân loại tình trạng gãy xương gò má

Gãy xương gò má có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, dựa trên vị trí gãy, mức độ di lệch và sự phức tạp của tổn thương. Chi tiết như sau:

Phân loại theo vị trí gãy

  • Gãy cung gò má: Xảy ra ở phần cung gò má, thường là do chấn thương trực tiếp vào vùng này.
  • Gãy thân xương gò má: Xảy ra ở phần thân của xương gò má, có thể kèm theo sự di lệch hoặc xoay của các mảnh xương gãy.
  • Gãy phức hợp: Bao gồm cả gãy cung gò má và gãy thân xương gò má hoặc gãy xương gò má kèm theo tổn thương các xương khác ở vùng mặt như xương hàm trên, xương lệ, xương mũi.

Phân loại theo mức độ di lệch

  • Gãy không di lệch: Các mảnh xương gãy vẫn giữ nguyên vị trí ban đầu, không có sự dịch chuyển đáng kể.
  • Gãy có di lệch: Các mảnh xương gãy bị dịch chuyển khỏi vị trí ban đầu, có thể di lệch vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới.
  • Gãy có xoay: Ngoài sự di lệch, các mảnh xương gãy còn bị xoay quanh trục của chúng.

Phân loại theo sự phức tạp

  • Gãy đơn giản: Chỉ có một đường gãy trên xương gò má.
  • Gãy phức tạp: Có nhiều đường gãy trên xương gò má hoặc gãy xương gò má kèm theo tổn thương các cấu trúc khác ở vùng mặt.

Xem thêm: Xương Thủy Tinh Là Gì? Cách Chẩn Đoán, Điều Trị Hiệu Quả

Xương gò má bị gãy được phân thành nhiều loại khác nhau
Xương gò má bị gãy được phân thành nhiều loại khác nhau

Phân loại theo Knight và North

Đây là một hệ thống phân loại chi tiết hơn, dựa trên vị trí và mức độ di lệch của gãy xương gò má, bao gồm 6 loại:

  • Loại I: Gãy không di lệch hoặc di lệch nhẹ.
  • Loại II: Là tình trạng gãy cung gò má đơn thuần.
  • Loại III: Gãy thân xương gò má có di lệch vào trong, không xoay.
  • Loại IV: Gãy thân xương gò má có di lệch và xoay vào trong.
  • Loại V: Là tình trạng gãy thân xương gò má có di lệch và xoay ra ngoài.
  • Loại VI: Tình trạng gãy này khá phức tạp, thường có 3 mảnh gãy trở lên.

Việc phân loại gãy xương gò má giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Trong một số trường hợp, có thể cần kết hợp nhiều phương pháp điều trị khác nhau để đạt được kết quả tốt nhất.

Nguyên nhân gây gãy xương gò má

Gãy xương gò má thường là kết quả của chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp vào vùng mặt. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra gãy xương gò má:

  • Tai nạn giao thông: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây gãy xương gò má. Va chạm mạnh trong tai nạn xe máy, ô tô, xe đạp,… có thể khiến xương gò má bị vỡ hoặc nứt.
  • Tai nạn lao động: Trong các ngành nghề có nguy cơ tai nạn cao như xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp,… Người lao động có thể bị gãy xương gò má do va đập với các vật cứng, rơi từ trên cao hoặc bị máy móc tác động.
  • Tấn công hoặc bạo lực: Đấm, đá hoặc các hành vi bạo lực khác vào vùng mặt có thể gây ra gãy xương gò má.
  • Té ngã: Té ngã từ trên cao hoặc trượt chân té ngã cũng có thể khiến xương gò má bị chấn thương.
  • Chấn thương thể thao: Trong các môn thể thao đối kháng như võ thuật, bóng đá, bóng rổ,… va chạm mạnh có thể dẫn đến gãy xương gò má.

Tìm hiểu thêm: Các bệnh lý liên quan đến xương thái dương

Tình trạng này có thể đến từ các chấn thương co chơi thể thao
Tình trạng này có thể đến từ các chấn thương co chơi thể thao

Ngoài ra, còn một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ gãy xương gò má như:

  • Loãng xương: Khi xương yếu đi do loãng xương, chúng dễ bị gãy hơn khi có chấn thương, kể cả chấn thương nhẹ.
  • U xương: Các khối u ở xương gò má có thể làm suy yếu cấu trúc xương, khiến xương dễ gãy hơn.
  • Bệnh lý di truyền: Một số bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển và cấu trúc xương cũng có thể làm tăng nguy cơ gãy xương gò má.

Triệu chứng gãy xương gò má

Gãy xương gò má thường đi kèm với một số triệu chứng rõ ràng, giúp nhận biết và chẩn đoán tình trạng này. Tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ gãy xương. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của gãy xương gò má:

  • Đau: Đau nhức dữ dội ở vùng gò má, có thể lan ra các vùng xung quanh như mắt, mũi, miệng. Cơn đau thường tăng lên khi cử động hàm hoặc chạm vào vùng gò má bị thương.
  • Sưng nề, bầm tím: Vùng gò má và quanh mắt có thể bị sưng nề và bầm tím do tổn thương các mạch máu dưới da.
  • Biến dạng khuôn mặt: Gò má bị lõm xuống, lệch vị trí hoặc mất cân đối so với bên còn lại.
  • Tê bì: Tê bì ở vùng gò má, môi trên, răng hoặc nướu do tổn thương dây thần kinh cảm giác.
  • Chảy máu: Có thể chảy máu mũi hoặc chảy máu từ tai nếu gãy xương gây tổn thương xoang hoặc ống tai.
  • Khó khăn khi há miệng: Hạn chế khả năng há miệng, nhai hoặc nói chuyện do đau và tổn thương khớp thái dương hàm.
  • Mắt mờ, nhìn đôi: Gãy xương gò má có thể ảnh hưởng đến các cơ và dây thần kinh điều khiển mắt, gây ra nhìn mờ, nhìn đôi hoặc các vấn đề thị lực khác.
  • Ù tai, giảm thính lực: Nếu gãy xương ảnh hưởng đến ống tai hoặc các cấu trúc tai giữa, có thể gây ù tai hoặc giảm thính lực.
  • Đau đầu, chóng mặt: Đau đầu và chóng mặt có thể xuất hiện do chấn thương vùng đầu mặt và tổn thương thần kinh.

Đừng bỏ lỡ: Bệnh Đau Nhức Xương Khớp Ở Người Trẻ Do Đâu?

Chấn thương có thể khiến bạn bị đau đầu, chóng mặt
Chấn thương có thể khiến bạn bị đau đầu, chóng mặt

Gãy xương gò má có nguy hiểm không?

Gãy xương gò má là một chấn thương nghiêm trọng và có thể rất nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là những lý do vì sao gãy xương gò má có thể được coi là nguy hiểm:

  • Biến dạng khuôn mặt: Gãy xương gò má có thể gây ra biến dạng khuôn mặt, làm cho một bên mặt trông không đối xứng. Nếu không được chỉnh sửa, biến dạng này có thể trở thành vĩnh viễn, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và gây ra các vấn đề tâm lý như tự ti về ngoại hình.
  • Tổn thương ổ mắt: Gãy xương gò má có thể lan rộng đến ổ mắt, gây ra các vấn đề như nhìn đôi (song thị), mắt bị lõm sâu hoặc giảm khả năng cử động của mắt. Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn dễ gây ra đau đớn và khó chịu.
  • Khó khăn khi nhai và nói: Gãy xương gò má có thể ảnh hưởng đến hàm, gây khó khăn trong việc nhai, mở miệng và thậm chí là nói chuyện. Điều này có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và gây ra các vấn đề dinh dưỡng do khó ăn uống.
  • Tổn thương dây thần kinh: Tổn thương các dây thần kinh trong quá trình gãy xương có thể dẫn đến tê bì hoặc mất cảm giác ở các khu vực xung quanh gò má, môi trên, hoặc mũi. Trong một số trường hợp, cảm giác này có thể không hồi phục hoàn toàn, gây khó chịu kéo dài.
  • Nguy cơ nhiễm trùng: Nếu xương gò má bị gãy kèm theo các vết thương hở, nguy cơ nhiễm trùng có thể tăng cao. Nhiễm trùng không được kiểm soát có thể lan rộng, gây viêm mô tế bào hoặc viêm nhiễm các cấu trúc xung quanh, đòi hỏi điều trị kháng sinh mạnh hoặc thậm chí phẫu thuật để làm sạch.
  • Biến chứng hô hấp: Gãy xương gò má có thể làm hẹp đường thở hoặc gây tổn thương đến các cấu trúc liên quan đến hô hấp. Đặc biệt nếu gãy xương liên quan đến xương mũi hoặc xoang. Điều này có thể dẫn đến khó thở, ngạt mũi, hoặc tắc nghẽn đường thở, đe dọa đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
  • Chấn thương sọ não: Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng trong những trường hợp gãy xương gò má nghiêm trọng. Nhất là khi có lực tác động lớn, có thể có nguy cơ tổn thương sọ não hoặc xuất huyết não. Điều này đòi hỏi phải được chẩn đoán và điều trị khẩn cấp để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
  • Phẫu thuật phức tạp: Điều trị gãy xương gò má, đặc biệt là khi xương bị dịch chuyển hoặc gãy phức tạp, thường đòi hỏi phẫu thuật để chỉnh hình lại xương và cố định nó vào vị trí đúng. Quá trình này không chỉ phức tạp mà còn có thể đi kèm với nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.
  • Hạn chế trong hoạt động hàng ngày: Gãy xương gò má có thể gây ra các vấn đề dài hạn. Chẳng hạn như đau mạn tính, khó khăn trong các hoạt động hàng ngày (như cử động hàm, nhai) và cần phải theo dõi y tế liên tục.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Biến dạng khuôn mặt hoặc các vấn đề sức khỏe kéo dài do gãy xương gò má có thể gây ra các vấn đề tâm lý, bao gồm tự ti, lo âu và trầm cảm.
Gãy xương có thể dẫn đến các biến chứng hô hấp
Gãy xương có thể dẫn đến các biến chứng hô hấp

Phương pháp điều trị gãy xương gò má

Điều trị gãy xương gò má phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, vị trí gãy và các triệu chứng kèm theo. Dưới đây là các phương pháp điều trị xương gò má bị gãy phổ biến nhất:

Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)

Áp dụng đối với các trường hợp gãy xương gò má nhẹ, không có dịch chuyển hoặc chỉ dịch chuyển nhẹ, không ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của mắt, hàm hoặc cấu trúc khuôn mặt.

  • Nghỉ ngơi và theo dõi: Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi, tránh các hoạt động có thể gây thêm chấn thương. Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng xương gãy qua các lần khám định kỳ để đảm bảo xương tự lành mà không có biến chứng.
  • Sử dụng thuốc: Bệnh nhân có thể được kê thuốc giảm đau, kháng viêm để giảm sưng, đau và giúp phục hồi nhanh hơn.
  • Chườm lạnh: Chườm lạnh lên vùng bị thương trong 24 – 48 giờ đầu để giảm sưng và đau.
  • Ăn thức ăn mềm: Trong thời gian điều trị, bệnh nhân nên ăn các loại thức ăn mềm để tránh áp lực lên xương gò má và hàm.

Phẫu thuật

Được áp dụng đối với các trường hợp gãy xương gò má nặng, có dịch chuyển, gây biến dạng khuôn mặt, ảnh hưởng đến thị lực hoặc chức năng hàm hoặc khi điều trị bảo tồn không có kết quả.

Phẫu thuật chỉnh hình xương (Open Reduction and Internal Fixation – ORIF)

  • Mục đích: Đưa xương gò má trở về vị trí ban đầu và cố định nó bằng các dụng cụ như vít, tấm kim loại.
  • Thực hiện: Bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ trên da hoặc bên trong miệng để tiếp cận xương gò má. Sau đó sử dụng các dụng cụ để chỉnh hình lại xương và cố định chúng.
  • Phục hồi: Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ cần thời gian để xương lành lại, có thể cần phải đeo nẹp hoặc băng bó khuôn mặt để cố định.
  • Phẫu thuật nội soi: Trong một số trường hợp, phẫu thuật nội soi có thể được sử dụng để giảm mức độ xâm lấn. Điều này giúp giảm thiểu vết sẹo và thời gian hồi phục nhanh hơn.

Xem ngay: Cách tăng cường sức khỏe xương hàm

Trong trường hợp nặng bệnh nhân buộc phải tiến hành làm phẫu thuật
Trong trường hợp nặng bệnh nhân buộc phải tiến hành làm phẫu thuật

Điều trị bổ trợ

  • Vật lý trị liệu: Sau khi xương đã lành, bệnh nhân có thể cần vật lý trị liệu để khôi phục hoàn toàn chức năng của hàm và khuôn mặt. Điều này giúp cải thiện cử động của hàm, giảm cứng khớp và tăng cường sức mạnh cho các cơ mặt.
  • Theo dõi mắt: Nếu gãy xương gò má ảnh hưởng đến mắt, cần theo dõi và điều trị mắt liên tục để đảm bảo không có biến chứng lâu dài. Ví dụ như nhìn đôi hoặc hạn chế cử động mắt.

Phục hồi sau điều trị

  • Chăm sóc sau phẫu thuật: Bệnh nhân cần tuân thủ đúng các hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật. Bao gồm vệ sinh vết thương, dùng thuốc theo chỉ dẫn và tránh các hoạt động có thể gây ra chấn thương lại.
  • Thời gian hồi phục: Thời gian hồi phục hoàn toàn có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương và phương pháp điều trị được sử dụng.
  • Theo dõi lâu dài: Bệnh nhân cần tái khám định kỳ để đảm bảo xương đã lành hoàn toàn và không có biến chứng phát sinh.

Phòng ngừa biến chứng

  • Tránh hoạt động mạnh: Sau khi bị gãy xương gò má, cần tránh các hoạt động thể chất mạnh, thể thao va chạm hoặc bất kỳ điều gì có thể gây áp lực lên vùng mặt.
  • Đeo bảo vệ: Trong các hoạt động thể thao, việc đeo mũ bảo hiểm hoặc các dụng cụ bảo vệ mặt có thể giúp ngăn ngừa tái chấn thương.

Biện pháp chăm sóc bệnh nhân bị gãy xương gò má

Chăm sóc bệnh nhân bị gãy xương gò má đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn để đảm bảo quá trình lành thương diễn ra tốt đẹp và giảm thiểu các biến chứng có thể xảy ra. Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc người bệnh bị gãy xương ở gò má quan trọng mà bạn cần nắm được:

Chăm sóc ngay sau chấn thương

  • Đảm bảo đường thở thông thoáng: Nếu bệnh nhân bất tỉnh hoặc khó thở, cần kiểm tra và xử lý đường thở ngay lập tức.
  • Cầm máu: Nếu có chảy máu, dùng gạc sạch hoặc vải mềm ấn nhẹ lên vết thương để cầm máu.
  • Chườm lạnh: Chườm đá lạnh lên vùng gò má bị thương để giảm đau và sưng nề. Nên chườm trong 20 phút mỗi lần, cách nhau khoảng 1 giờ.
  • Đưa đến cơ sở y tế: Đưa bệnh nhân đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Bệnh nhân nên chườm lạnh để giảm đau, giảm sưng
Bệnh nhân nên chườm lạnh để giảm đau, giảm sưng

Chăm sóc sau điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật

  • Nghỉ ngơi: Bệnh nhân cần nghỉ ngơi đầy đủ, tránh các hoạt động mạnh, đặc biệt là các hoạt động có thể gây chấn động vùng mặt.
  • Chườm lạnh/ấm: Tiếp tục chườm lạnh trong 24 – 48 giờ đầu sau điều trị. Sau đó, có thể chườm ấm để giảm đau và tăng tuần hoàn máu.
  • Dùng thuốc: Sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm, kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
  • Vệ sinh răng miệng: Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng, tránh chải mạnh vào vùng gò má bị thương.
  • Chế độ ăn: Ăn các thức ăn mềm, dễ nuốt, tránh các thức ăn cứng, dai, khó nhai. Bổ sung đủ chất dinh dưỡng để hỗ trợ quá trình lành thương.
  • Theo dõi: Tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra tiến triển của quá trình lành xương và phát hiện sớm các biến chứng nếu có.

Chăm sóc đặc biệt

  • Theo dõi thị lực: Nếu gãy xương gò má ảnh hưởng đến mắt, cần theo dõi thị lực của bệnh nhân và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào.
  • Chăm sóc vết thương: Nếu có vết thương hở, cần vệ sinh và thay băng thường xuyên theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh nhiễm trùng.
  • Hỗ trợ tâm lý: Gãy xương gò má có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và tâm lý của bệnh nhân. Cần động viên, chia sẻ và hỗ trợ tinh thần để giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn khó khăn này.

Cách phòng tránh xương gò má bị gãy

Gãy xương gò má thường là do tai nạn hoặc chấn thương, vì vậy phòng tránh hoàn toàn là không thể. Tuy nhiên, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ gãy xương gò má bằng cách áp dụng các biện pháp sau:

Khi tham gia giao thông

  • Đội mũ bảo hiểm đúng cách: Đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, xe đạp hoặc các phương tiện giao thông khác là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ vùng đầu mặt, bao gồm cả xương gò má, khỏi chấn thương.
  • Thắt dây an toàn: Khi ngồi trên ô tô, luôn thắt dây an toàn để giảm thiểu nguy cơ va đập vào các bộ phận trong xe khi xảy ra tai nạn.
  • Lái xe an toàn: Tuân thủ luật lệ giao thông, không lái xe khi đang say rượu hoặc sử dụng chất kích thích, giữ khoảng cách an toàn với các phương tiện khác.
Mọi người cần lái xe an toàn, cẩn thận
Mọi người cần lái xe an toàn, cẩn thận

Trong sinh hoạt và lao động

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc trong môi trường có nguy cơ tai nạn cao như công trường xây dựng, nhà máy,…  Mọi người cần sử dụng các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hộ, kính bảo hộ, khẩu trang,… để bảo vệ vùng mặt.
  • Cẩn thận khi chơi thể thao: Trong các môn thể thao đối kháng hoặc có nguy cơ va chạm cao, cần sử dụng các dụng cụ bảo hộ như mũ bảo hiểm, giáp bảo vệ mặt,…
  • Tránh xung đột và bạo lực: Hạn chế tối đa việc tham gia vào các cuộc xung đột hoặc các hoạt động có nguy cơ gây bạo lực.
  • Cẩn thận khi di chuyển: Tránh đi lại ở những nơi trơn trượt, gồ ghề, đặc biệt là khi trời tối hoặc tầm nhìn hạn chế.

Chăm sóc sức khỏe

  • Đảm bảo đủ canxi và vitamin D: Bổ sung đủ canxi và vitamin D thông qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm chức năng để giúp xương chắc khỏe, giảm nguy cơ gãy xương.
  • Điều trị loãng xương: Nếu bạn bị loãng xương, hãy tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.

Một số câu hỏi liên quan

Dưới đây là một số câu hỏi liên quan tới tình trạng chấn thương gò má. Chi tiết như sau:

Gãy xương gò má có phải mổ không?

Không phải tất cả các trường hợp gãy xương gò má đều cần phẫu thuật. Quyết định có phẫu thuật hay không phụ thuộc vào một số yếu tố sau:

Mức độ di lệch của xương gò má

  • Gãy không di lệch hoặc di lệch nhẹ: Thường không cần phẫu thuật, chỉ cần điều trị bảo tồn như nghỉ ngơi, chườm lạnh, dùng thuốc giảm đau.
  • Gãy có di lệch đáng kể: Ảnh hưởng đến chức năng và thẩm mỹ khuôn mặt, thường cần phẫu thuật để nắn chỉnh, cố định xương gãy.
Tùy theo mức độ gãy xương để quyết định có phải làm phẫu thuật không
Tùy theo mức độ gãy xương để quyết định có phải làm phẫu thuật không

Tổn thương các cấu trúc khác

  • Gãy xương gò má đơn thuần: Nếu không kèm theo tổn thương các cấu trúc khác như mắt, xoang, dây thần kinh. Bệnh nhân có thể không cần phẫu thuật nếu di lệch không đáng kể.
  • Gãy xương gò má phức tạp: Kèm theo tổn thương các cấu trúc khác, thường cần phẫu thuật để xử lý cả gãy xương và các tổn thương kèm theo.

Yếu tố thẩm mỹ, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân

  • Gãy xương gây biến dạng khuôn mặt rõ rệt: Phẫu thuật có thể được chỉ định để khôi phục lại hình dáng tự nhiên của khuôn mặt.
  • Bệnh nhân có các bệnh lý nền: Như tim mạch, hô hấp, tiểu đường,… cần được đánh giá kỹ trước khi quyết định phẫu thuật.

Quyết định cuối cùng về việc có phẫu thuật hay không sẽ do bác sĩ chuyên khoa đưa ra sau khi thăm khám và đánh giá kỹ lưỡng tình trạng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ cân nhắc các yếu tố trên và thảo luận với bệnh nhân về lợi ích và rủi ro của từng phương pháp điều trị để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Gãy xương gò má bao lâu thì lành?

Thời gian lành của gãy xương gò má phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ nghiêm trọng của gãy xương: Gãy xương không di lệch hoặc di lệch nhẹ thường lành nhanh hơn so với gãy xương có di lệch nhiều hoặc gãy phức tạp.
  • Phương pháp điều trị: Điều trị bảo tồn thường mất thời gian lành lâu hơn so với phẫu thuật.
  • Tuổi tác và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân: Người trẻ tuổi và có sức khỏe tốt thường có khả năng lành xương nhanh hơn.
  • Chế độ chăm sóc sau điều trị: Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về nghỉ ngơi, dinh dưỡng, vệ sinh và tái khám sẽ giúp quá trình lành xương diễn ra thuận lợi hơn.
Mọi người cần dành thời gian nghỉ ngơi, nhất là khi vừa phẫu thuật xong
Mọi người cần dành thời gian nghỉ ngơi, nhất là khi vừa phẫu thuật xong

Trung bình, thời gian lành của gãy xương gò má như sau:

  • Gãy xương không di lệch hoặc di lệch nhẹ khoảng 3 – 4 tuần.
  • Gãy xương có di lệch, cần phẫu thuật khoảng 6 – 8 tuần.
  • Tuy nhiên đó chỉ là khoảng thời gian ước tính. Quá trình lành xương có thể diễn ra nhanh hơn hoặc chậm hơn tùy thuộc vào từng cá nhân.

Gãy xương gò má không chỉ ảnh hưởng đến chức năng cơ bản của khuôn mặt mà còn gây ra những hệ lụy nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, kết hợp với chăm sóc và điều trị kịp thời sẽ giúp quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi, giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Đừng chủ quan trước những dấu hiệu của gãy xương gò má, hãy luôn tìm kiếm sự hỗ trợ y tế từ các chuyên gia để đảm bảo sức khỏe và vẻ đẹp của bạn được bảo vệ tối đa.

ArrayArray

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *