Tin tức

Xương Hàm Là Gì? Cấu Trúc Và Chức Năng Quan Trọng

Xương hàm là một phần thiết yếu trong cấu trúc của khuôn mặt, đóng vai trò quan trọng trong việc nhai, nói và tạo hình dạng cho khuôn mặt. Sức khỏe của xương hàm không chỉ ảnh hưởng đến chức năng nhai và phát âm mà còn tác động đến thẩm mỹ của khuôn mặt. Hãy cùng Vnmedipharm khám phá chi tiết về cấu trúc, chức năng và cách bảo vệ xương hàm để đảm bảo sức khỏe, vẻ đẹp lâu dài trong bài viết dưới đây. 

Xương hàm là gì? Vị trí, cấu trúc

Xương hàm là một phần quan trọng trong cấu trúc xương của mặt, bao gồm hai phần chính: Xương hàm trên và xương hàm dưới. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc nhai, nói và tạo hình dạng cho khuôn mặt.

Xem thêm: Xương Cùng Và Các Chấn Thương Thường Gặp

Hình ảnh xương hàm
Hình ảnh xương hàm

Xương hàm trên (Maxilla)

Vị trí

  • Phần trên khuôn mặt: Xương hàm trên nằm ở phần giữa và trên của khuôn mặt.
  • Khung mặt: Xương này tạo thành phần lớn của khung mặt và kết nối với nhiều xương khác trên khuôn mặt như xương mũi, xương gò má (zygomatic bones) và xương trán.
  • Vòm miệng: Phần trên của xương hàm trên tạo thành vòm miệng cứng (hard palate), ngăn cách khoang miệng và khoang mũi.
  • Hốc mắt: Xương hàm trên cũng tạo thành phần dưới và bên của hốc mắt (orbit), hỗ trợ các cấu trúc của mắt.

Cấu tạo

  • Thân xương: Phần chính của xương hàm trên, có nhiều rãnh và lỗ cho các dây thần kinh và mạch máu.
  • Mấu gò má (Zygomatic Process): Phần nhô ra bên hông, kết nối với xương gò má.
  • Mấu trán (Frontal Process): Là phần nối xương hàm trên với xương trán.
  • Mấu huyệt răng (Alveolar Process): Phần dưới chứa các ổ răng cho răng trên.
  • Hốc mũi (Nasal Cavity): Đây là phần trong của xương hàm trên tạo thành phần bên của hốc mũi.
  • Vòm miệng: Là phần trên tạo thành vòm miệng cứng, một phần quan trọng của cấu trúc miệng.

Xương hàm dưới (Mandible)

Vị trí

  • Phần dưới khuôn mặt: Xương hàm dưới là xương lớn nhất và mạnh nhất trên khuôn mặt, nằm ở phần dưới của miệng.
  • Khớp thái dương hàm (Temporomandibular Joint – TMJ): Nối với hộp sọ qua khớp thái dương hàm, cho phép di chuyển hàm dưới.
  • Đường viền mặt: Xương này tạo thành đường viền dưới của khuôn mặt và chứa các ổ răng cho răng dưới.

Tham khảo: Xương Quai Hàm Là Gì? Chức Năng Và Các Bệnh Lý Thường Gặp

Vị trí hàm trên và hàm dưới
Vị trí hàm trên và hàm dưới

Cấu Tạo

  • Thân xương (Body): Phần chính của xương hàm dưới, kéo dài từ cằm (chin) đến góc hàm (angle of the jaw).
  • Nhánh xương (Ramus): Hai nhánh xương kéo dài lên trên từ góc hàm, nối với hộp sọ.
  • Lồi cầu (Condyle): Phần nhô ra phía trên của nhánh xương, tạo thành khớp thái dương hàm.
  • Mỏm vẹt (Coronoid Process): Phần nhô ra phía trước của nhánh xương, nơi cơ nhai bám vào.
  • Cằm (Mental Protuberance): Phần nhô ra phía trước của thân xương hàm dưới, tạo nên hình dạng của cằm.
  • Mấu huyệt răng (Alveolar Process): Phần trên chứa các ổ răng cho răng dưới.

Khớp thái dương hàm (TMJ)

Ngoài ra còn có khớp thái dương hàm với cấu tạo, vị trí như sau:

  • Vị trí: Khớp nối giữa xương hàm dưới và hộp sọ (ở phần thái dương), nằm ngay phía trước của tai.
  • Chức năng: Cho phép hàm dưới thực hiện các chuyển động như mở, đóng, di chuyển sang hai bên, rất quan trọng cho việc nhai và nói.

Chức năng của xương hàm

Xương hàm, bao gồm xương hàm trên và xương hàm dưới, đóng vai trò rất quan trọng trong nhiều chức năng cơ bản của cơ thể. Dưới đây là chi tiết về các chức năng chính của xương hàm:

  • Nâng đỡ răng: Xương hàm trên và xương hàm dưới đều có các ổ răng (alveolar processes) để giữ chắc răng trên và răng dưới. Điều này cho phép các răng có thể thực hiện chức năng cắn và nghiền thức ăn, giúp tiêu hóa hiệu quả hơn.
  • Đảm bảo chức năng nhai: Xương hàm dưới di chuyển lên xuống và sang hai bên nhờ khớp thái dương hàm (temporomandibular joint – TMJ), cho phép nhai thức ăn. Khả năng này rất quan trọng để nghiền nhỏ thức ăn, giúp quá trình tiêu hóa ở dạ dày và ruột dễ dàng hơn.
  • Hỗ trợ phát âm và giao tiếp: Xương hàm ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng của khoang miệng, tác động đến khả năng phát âm. Các chuyển động của hàm dưới, cùng với răng, lưỡi và môi, giúp tạo ra âm thanh rõ ràng khi nói.

Tìm hiểu thêm: Vai Trò Của Xương Chẩm Trong Việc Bảo Vệ Não Bộ

Xương hàm hỗ trợ phát âm, giao tiếp
Xương hàm hỗ trợ phát âm, giao tiếp
  • Định hình và hỗ trợ khuôn mặt: Xương hàm trên và xương hàm dưới quyết định hình dạng của khuôn mặt, ảnh hưởng đến diện mạo tổng thể. Xương hàm dưới, đặc biệt là vùng cằm, tạo nên cấu trúc đường viền khuôn mặt và góp phần vào vẻ ngoài của một người.
  • Chuyển động và chức năng cơ học: Xương hàm dưới là xương duy nhất có thể di chuyển trên khuôn mặt nhờ khớp thái dương hàm. Từ đó cho phép thực hiện các động tác như mở miệng, cắn và nhai. Sự linh hoạt của khớp này là rất quan trọng để duy trì các hoạt động hàng ngày như ăn uống và nói chuyện.
  • Hỗ trợ các cấu trúc khác của khuôn mặt: Xương hàm trên tạo thành phần dưới và bên của hốc mắt, giúp bảo vệ mắt, hỗ trợ các cơ quan trong hốc mắt. Nó cũng tham gia vào cấu trúc của mũi và vòm miệng, giúp ngăn cách khoang miệng với khoang mũi.
  • Bảo vệ răng và các cơ quan: Xương hàm tạo một khung bảo vệ cho răng, các cơ quan quan trọng trong khoang miệng, bao gồm lưỡi và tuyến nước bọt.
  • Cân bằng áp lực và chuyển động: Xương hàm và các khớp liên quan giúp cân bằng áp lực khi nhai hay trong các hoạt động khác. Đồng thời giúp bảo vệ các cấu trúc bên trong khỏi chấn thương và tổn thương.

Một số bệnh lý về xương hàm

Xương hàm, bao gồm cả xương hàm trên và xương hàm dưới, có thể gặp nhiều bệnh lý khác nhau do chấn thương, nhiễm trùng hoặc các vấn đề về khớp và phát triển. Dưới đây là một số bệnh lý chi tiết liên quan đến xương hàm:

Rối loạn khớp thái dương hàm (temporomandibular joint disorder – TMD)

Nguyên nhân

  • Căng thẳng và nghiến răng: Căng thẳng tâm lý và nghiến răng trong lúc ngủ có thể gây ra áp lực lên khớp thái dương hàm.
  • Chấn thương: Chấn thương vùng mặt hoặc hàm có thể làm tổn thương khớp.
  • Viêm khớp: Viêm khớp dạng thấp hoặc viêm xương khớp có thể ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm.

Triệu chứng

  • Đau hàm: Đau quanh khớp thái dương hàm, có thể lan ra tai và mặt.
  • Khó khăn khi nhai: Khó khăn hoặc đau khi nhai hoặc há miệng.
  • Kêu khi chuyển động hàm: Nghe thấy tiếng kêu lách cách hoặc lạo xạo khi mở hoặc đóng miệng.
  • Khóa hàm: Hàm bị khóa ở vị trí mở hoặc đóng, khó khăn khi di chuyển hàm.

Đọc ngay: Xương Bướm – Vị Trí, Hình Dạng Và Chức Năng Chi Tiết

Rối loạn khớp thái dương hàm (temporomandibular joint disorder - TMD)
Rối loạn khớp thái dương hàm (temporomandibular joint disorder – TMD)

Cách điều trị

  • Thuốc giảm đau và chống viêm: Sử dụng NSAIDs để giảm đau và viêm.
  • Vật lý trị liệu: Bài tập để cải thiện chức năng khớp và giảm căng cơ.
  • Nẹp hàm: Sử dụng nẹp hàm để giảm áp lực lên khớp.
  • Phẫu thuật: Trong trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa khớp.

Viêm xương tủy (Osteomyelitis)

Nguyên nhân

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng do vi khuẩn có thể lan từ răng hoặc mô mềm vào xương hàm.
  • Chấn thương: Gãy xương hoặc chấn thương khác có thể dẫn đến nhiễm trùng.
  • Hệ miễn dịch yếu: Các bệnh lý như tiểu đường hoặc HIV có thể làm tăng nguy cơ viêm xương tủy.

Triệu chứng

  • Đau dữ dội: Đau mạnh ở khu vực xương hàm bị nhiễm trùng.
  • Sưng và đỏ: Sưng tấy và đỏ quanh vùng nhiễm trùng.
  • Sốt: Sốt và cảm giác mệt mỏi toàn thân.
  • Chảy mủ: Mủ có thể chảy ra từ khu vực nhiễm trùng hoặc qua lỗ răng.

Điều trị

  • Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh mạnh để tiêu diệt vi khuẩn gây viêm xương tủy.
  • Phẫu thuật: Loại bỏ mô nhiễm trùng và xương chết.
  • Điều trị hỗ trợ: Đảm bảo sức khỏe toàn diện và điều trị các bệnh lý cơ bản như tiểu đường.
Viêm xương tủy (Osteomyelitis)
Viêm xương tủy (Osteomyelitis)

Chứng rối loạn khớp cắn (Malocclusion)

Nguyên nhân

  • Di truyền: Các yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến cấu trúc hàm và răng.
  • Thói quen xấu: Mút ngón tay hoặc đẩy lưỡi có thể gây lệch khớp cắn.
  • Mất răng sớm: Mất răng sữa hoặc răng trưởng thành sớm có thể làm thay đổi cấu trúc hàm.

Triệu chứng

  • Lệch khớp cắn: Răng không khớp đúng cách khi cắn, gây khó khăn trong nhai và nói.
  • Đau đầu và hàm: Đau đầu hoặc đau hàm do áp lực không đều lên khớp hàm.
  • Mòn răng: Mòn răng không đều do lực nhai không cân bằng.

Điều trị

  • Niềng răng: Sử dụng niềng răng để điều chỉnh vị trí răng.
  • Nẹp hàm: Sử dụng nẹp để điều chỉnh cấu trúc hàm.
  • Phẫu thuật chỉnh hình hàm: Trong trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để điều chỉnh cấu trúc hàm.

Gãy xương hàm (Jaw Fracture)

Nguyên nhân

  • Chấn thương: Tai nạn giao thông, va đập mạnh hoặc các chấn thương thể thao.
  • Loãng xương: Mất mật độ xương có thể làm xương hàm dễ gãy hơn.

Triệu chứng

  • Đau mạnh: Đau dữ dội ở vùng hàm, khó khăn khi nhai hoặc nói.
  • Sưng và bầm tím: Sưng tấy và bầm tím quanh khu vực bị gãy.
  • Biến dạng khuôn mặt: Khuôn mặt rất dễ bị biến dạng do gãy xương.
  • Khó mở miệng: Khó khăn trong việc mở miệng hoặc di chuyển hàm.
Gãy xương hàm (Jaw Fracture)
Gãy xương hàm (Jaw Fracture)

Điều trị

  • Cố định xương: Sử dụng dây và nẹp để cố định xương hàm trong quá trình lành.
  • Phẫu thuật: Trong các trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để đặt lại xương và sử dụng vít hoặc tấm kim loại để giữ cố định.

Viêm khớp thái dương hàm (temporomandibular joint arthritis)

Nguyên nhân

  • Viêm khớp dạng thấp: Một bệnh lý tự miễn dịch gây viêm các khớp.
  • Thoái hóa khớp: Sự thoái hóa tự nhiên của sụn khớp theo tuổi tác.
  • Chấn thương khớp: Chấn thương trực tiếp vào khớp thái dương hàm.

Triệu chứng

  • Đau khớp: Đau và nhức quanh khớp thái dương hàm, có thể lan ra tai.
  • Cứng khớp: Khó khăn khi mở miệng hoặc nhai.
  • Tiếng kêu lách cách: Nghe tiếng kêu khi di chuyển hàm.
  • Sưng quanh khớp: Sưng tấy và viêm quanh khu vực khớp.

Điều trị

  • Thuốc giảm đau và chống viêm: NSAIDs hoặc corticosteroids để giảm viêm và đau.
  • Vật lý trị liệu: Bài tập để cải thiện chức năng khớp và giảm cứng khớp.
  • Phẫu thuật: Trong các trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để thay thế hoặc sửa chữa khớp.
Viêm khớp thái dương hàm (temporomandibular joint arthritis)
Viêm khớp thái dương hàm (temporomandibular joint arthritis)

Cách tăng cường sức khỏe xương hàm

Tăng cường sức khỏe xương hàm không chỉ giúp duy trì chức năng nhai và nói hiệu quả mà còn góp phần giữ cho khuôn mặt cân đối và khỏe mạnh. Dưới đây là một số cách giúp bạn tăng cường sức khỏe xương hàm:

Duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối

  • Bổ sung canxi: Canxi là khoáng chất quan trọng cho sức khỏe xương. Bạn nên bổ sung canxi qua các thực phẩm như sữa, sữa chua, phô mai, rau xanh (cải bó xôi, cải xoăn) và các loại hạt.
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn và bạn có thể nhận vitamin D từ nhiều nguồn khác nhau. Chẳng hạn như ánh nắng mặt trời, thực phẩm bổ sung hoặc từ các thực phẩm như cá hồi, cá thu và trứng.
  • Protein: Protein đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì sức khỏe xương. Thịt nạc, đậu phụ, đậu và các sản phẩm từ sữa là những nguồn cung cấp protein tốt.
  • Magie và kẽm: Cả hai khoáng chất này đều cần thiết cho sự hình thành và duy trì sức khỏe xương. Chúng có mặt trong các loại hạt, quả hạch và ngũ cốc nguyên hạt.

Thực hiện các bài tập cho xương hàm

  • Bài tập nhai: Sử dụng kẹo cao su không đường có thể giúp tăng cường các cơ xung quanh xương hàm.
  • Bài tập mở hàm: Thực hiện bài tập mở hàm để tăng cường sự linh hoạt và sức mạnh của xương hàm. Mở rộng miệng hết mức có thể mà không gây đau, giữ trong vài giây, rồi từ từ đóng lại.
  • Bài tập khép hàm: Khép miệng và nhấn nhẹ hai hàm vào nhau, giữ trong vài giây, sau đó thư giãn. Lặp lại động tác này để tăng cường sức mạnh cho các cơ hàm.

Duy trì tư thế đúng

  • Giữ tư thế đầu và cổ thẳng: Khi ngồi hoặc đứng, hãy giữ đầu và cổ thẳng hàng với cột sống để giảm áp lực lên xương hàm.
  • Tránh thói quen xấu: Tránh các thói quen như nghiến răng, cắn móng tay hoặc nhai vật cứng, vì chúng có thể gây tổn thương xương hàm và khớp thái dương hàm.
Hạn chế thói quen xấu như cắn móng tay
Hạn chế thói quen xấu như cắn móng tay

Quản lý căng thẳng

  • Thư giãn cơ: Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga hoặc hít thở sâu để giảm căng thẳng và tránh tình trạng nghiến răng.
  • Nẹp hàm ban đêm: Nếu bạn có thói quen nghiến răng khi ngủ, hãy sử dụng nẹp hàm ban đêm để bảo vệ xương hàm và răng.

Khám răng định kỳ

  • Kiểm tra định kỳ: Thăm khám nha khoa định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về răng miệng và xương hàm.
  • Điều chỉnh khớp cắn: Nếu bạn gặp vấn đề về khớp cắn, hãy tham khảo ý kiến nha sĩ để được điều chỉnh và tránh các biến chứng lâu dài.

Tránh chấn thương xương hàm

  • Đeo bảo hộ: Khi tham gia các hoạt động thể thao có nguy cơ cao, hãy đeo bảo hộ để bảo vệ xương hàm khỏi chấn thương.
  • Cẩn thận trong sinh hoạt: Tránh các tai nạn có thể gây chấn thương vùng mặt và hàm, chẳng hạn như va đập mạnh hoặc ngã.

Hạn chế thực phẩm không lành mạnh

  • Giảm đồ uống có cồn và caffeine: Hạn chế sử dụng rượu và caffeine vì chúng có thể làm giảm mật độ xương nếu tiêu thụ quá mức.
  • Tránh thực phẩm chứa đường cao: Đường có thể gây hại cho răng, dẫn đến các vấn đề về nướu và xương hàm.

Xương hàm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các chức năng cơ bản của miệng và hình dáng của khuôn mặt. Việc hiểu rõ về cấu trúc và chức năng của xương hàm giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe răng miệng và xương hàm. Đừng quên thường xuyên thăm khám nha khoa và thực hiện các bài tập cho xương hàm để có một cuộc sống khỏe mạnh, chất lượng hơn.

ArrayArray

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *