Tin tức

Gãy Xương Ngón Tay: Bạn Đã Xử Lý Đúng Chưa?

Gãy xương ngón tay là một chấn thương phổ biến có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ tai nạn thể thao, lao động đến các tình huống sinh hoạt hàng ngày. Mặc dù có vẻ là một chấn thương nhỏ, nhưng gãy xương ngón tay nếu không được chẩn đoán và chữa trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Từ đó gây ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Bài viết này của Vnmedipharm sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng cũng như cách điều trị và phòng tránh gãy xương ngón tay, giúp bạn bảo vệ sức khỏe xương khớp một cách tốt nhất.

Gãy xương ngón tay là gì?

Gãy xương ngón tay là tình trạng khi một hoặc nhiều xương trong ngón tay bị nứt, gãy hoặc vỡ do tác động hoặc chấn thương. Đây là một chấn thương phổ biến và có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Chẳng hạn như va chạm trực tiếp, tai nạn thể thao, đến các tai nạn sinh hoạt hàng ngày.

Xem thêm: Bị Đau Khớp Cổ Tay Có Thể Là Dấu Hiệu Của Bệnh Gì?

Hình ảnh xương ngón tay bị gãy
Hình ảnh xương ngón tay bị gãy

Việc điều trị gãy xương ngón tay thường bao gồm việc cố định xương, sử dụng nẹp hoặc băng gạc và có thể cần đến can thiệp y tế để đảm bảo quá trình phục hồi được tối ưu. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, gãy xương ngón tay có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài, ảnh hưởng đến chức năng của ngón tay và tay.

Nguyên nhân của chấn thương gãy ngón tay

Gãy xương ngón tay thường xảy ra do các chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp lên ngón tay như sau:

  • Chấn thương thể thao: Các môn thể thao như bóng rổ, bóng chuyền, bóng đá,… có thể gây ra chấn thương mạnh lên ngón tay, dẫn đến gãy xương. Đặc biệt, việc bắt bóng hoặc va chạm mạnh với đối thủ là những tình huống thường gặp.
  • Tai nạn lao động: Sử dụng các công cụ hoặc máy móc nặng, đặc biệt là khi không có biện pháp bảo hộ an toàn, có thể gây ra chấn thương nghiêm trọng cho ngón tay, bao gồm cả gãy xương.
  • Tai nạn sinh hoạt: Kẹt ngón tay vào cửa, bị vật nặng rơi vào tay hoặc thậm chí là ngã cũng có thể gây gãy xương ngón tay.
  • Bạo lực: Đánh nhau hoặc các hành vi bạo lực khác có thể gây ra chấn thương nghiêm trọng cho ngón tay, bao gồm cả gãy xương.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ gãy xương ngón tay:

  • Loãng xương: Khi xương trở nên yếu và giòn hơn, chúng dễ bị gãy hơn ngay cả khi chỉ bị chấn thương nhẹ.
  • Suy dinh dưỡng: Thiếu hụt canxi và vitamin D có thể làm giảm mật độ xương, tăng nguy cơ gãy xương.
  • Một số bệnh lý: Một số bệnh lý như ung thư xương, viêm khớp,… cũng có thể làm suy yếu xương và tăng nguy cơ gãy xương tay.

Dấu hiệu gãy xương ngón tay

Dấu hiệu gãy xương ngón tay có thể dễ dàng nhận biết thông qua các triệu chứng sau:

  • Đau đột ngột và dữ dội: Khi bị gãy xương ngón tay, cảm giác đau thường xuất hiện ngay lập tức tại vùng bị chấn thương. Cơn đau có thể rất dữ dội và tăng lên khi cố gắng cử động ngón tay.
  • Sưng tấy: Sưng là một dấu hiệu phổ biến của gãy xương ngón tay. Khu vực xung quanh ngón tay bị gãy có thể nhanh chóng bị sưng, gây khó khăn cho việc cử động ngón tay.
  • Bầm tím: Bầm tím có thể xuất hiện quanh khu vực ngón tay bị gãy do chảy máu dưới da. Màu sắc có thể thay đổi từ đỏ, xanh, đến tím hoặc đen.
  • Biến dạng ngón tay: Ngón tay có thể trông bị cong, lệch hoặc không thẳng hàng với các ngón tay khác. Điều này thường là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy xương ngón tay đã bị gãy hoặc di lệch.
  • Cảm giác tê hoặc ngứa ran: Tổn thương dây thần kinh hoặc sự nén ép của dây thần kinh tại khu vực bị gãy có thể gây ra cảm giác tê hoặc ngứa ran ở ngón tay.
  • Khó hoặc không thể cử động ngón tay: Ngón tay bị gãy thường khó hoặc không thể cử động được. Việc cố gắng cử động có thể làm tăng cơn đau và gây thêm tổn thương.
  • Nghe thấy tiếng “rắc” khi chấn thương xảy ra: Trong một số trường hợp, người bị chấn thương có thể nghe thấy tiếng “rắc” hoặc “lách cách” khi xương gãy. Đây là âm thanh do xương bị vỡ hoặc di chuyển.
  • Cảm giác lỏng lẻo hoặc không ổn định: Ngón tay bị gãy có thể cho cảm giác như bị lỏng lẻo, không vững chắc, đặc biệt khi bạn cố gắng cử động hoặc chạm vào.

Tìm hiểu thêm: Gãy Xương Cẳng Tay Có Nguy Hiểm Không? Điều Trị Thế Nào?

Ngón tay bị bầm tím, sưng đau
Ngón tay bị bầm tím, sưng đau

Chẩn đoán gãy ngón tay

Chẩn đoán gãy ngón tay là một quá trình quan trọng để xác định mức độ tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là các bước chẩn đoán phổ biến khi nghi ngờ gãy ngón tay:

Khám lâm sàng

  • Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về hoàn cảnh xảy ra chấn thương, các triệu chứng mà bạn đang gặp phải. Bao gồm mức độ đau, sưng, bầm tím và khả năng cử động của ngón tay.
  • Khám bằng mắt: Bác sĩ sẽ kiểm tra ngón tay bị chấn thương để xác định có sự biến dạng, sưng tấy hoặc bầm tím. Họ cũng sẽ kiểm tra tình trạng cử động và cảm giác của ngón tay.
  • Khám cử động: Bác sĩ có thể yêu cầu bạn cố gắng cử động ngón tay hoặc các ngón tay xung quanh để đánh giá khả năng vận động và mức độ đau.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp X-quang: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến nhất để xác định gãy xương ngón tay. X-quang sẽ cho thấy vị trí gãy, mức độ nghiêm trọng và liệu xương có bị di lệch hay không. X-quang cũng giúp bác sĩ xác định loại gãy xương (gãy ngang, gãy chéo, gãy vỡ vụn).
  • Chụp CT (cắt lớp vi tính): Trong những trường hợp phức tạp, chẳng hạn như khi gãy xương xảy ra ở gần khớp hoặc có nhiều mảnh xương, chụp CT có thể được sử dụng để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn.
  • Chụp MRI (cộng hưởng từ): MRI thường ít được sử dụng để chẩn đoán gãy xương đơn giản, nhưng có thể cần thiết trong trường hợp nghi ngờ tổn thương mô mềm, dây chằng hoặc gân xung quanh khu vực gãy.

Đánh giá tổn thương khác

  • Bác sĩ sẽ kiểm tra chức năng thần kinh và lưu thông máu của ngón tay bị chấn thương.
  • Điều này bao gồm kiểm tra cảm giác ở đầu ngón tay và màu sắc da để đảm bảo rằng không có tổn thương nghiêm trọng đến mạch máu hoặc dây thần kinh.

Đọc ngay: Cấu Tạo Xương Cẳng Tay Và Chức Năng Cụ Thể

Bệnh nhân có thể được chẩn đoán thông qua hình ảnh chụp phim
Bệnh nhân có thể được chẩn đoán thông qua hình ảnh chụp phim

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Khi gặp chấn thương ngón tay, đặc biệt là nghi ngờ gãy xương, việc xác định thời điểm cần gặp bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng. Dưới đây là những dấu hiệu và tình huống cho thấy bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức:

  • Đau dữ dội không giảm: Cơn đau kéo dài hoặc tăng lên sau khi chườm đá và dùng thuốc giảm đau.
  • Biến dạng rõ ràng: Ngón tay bị cong, lệch hoặc ngắn hơn so với bình thường.
  • Không thể cử động ngón tay: Bạn không thể cử động ngón tay hoặc cử động rất hạn chế.
  • Tê hoặc mất cảm giác: Ngón tay bị tê, mất cảm giác hoặc ngứa ran.
  • Lộ xương: Xương đâm xuyên qua da và lộ ra ngoài (gãy xương hở).
  • Vết thương chảy máu nhiều: Máu chảy không ngừng sau khi sơ cứu.
  • Sưng và bầm tím nghiêm trọng: Ngón tay sưng to, bầm tím lan rộng.
  • Có dấu hiệu nhiễm trùng: Vùng bị thương đỏ, nóng, sưng đau hơn, có mủ hoặc sốt.

Cách điều trị gãy ngón tay

Điều trị gãy ngón tay phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí của gãy xương. Dưới đây là các phương pháp điều trị gãy ngón tay phổ biến:

Sơ cứu ban đầu

  • Băng bó ngón tay: Nếu bạn nghi ngờ bị gãy xương ngón tay út, gãy xương ngón tay giữa hay bất kỳ ngón tay nào khác. Lúc này hãy cố gắng giữ ngón tay ở vị trí ổn định. Bạn có thể băng bó ngón tay bị gãy với ngón tay kế bên để cố định tạm thời.
  • Chườm lạnh: Áp dụng túi đá hoặc khăn lạnh lên khu vực bị thương trong khoảng 15 – 20 phút để giảm sưng và đau.
  • Nâng cao tay: Giữ tay ở vị trí cao hơn tim để giúp làm giảm sưng.

Đọc ngay: Gãy Xương Gò Má – Phân Loại Và Biện Pháp Điều Trị Cụ Thể

Mọi người cần tiến hành sơ cứu để tránh làm tình trạng tổn thương trở nên nghiêm trọng hơn
Mọi người cần tiến hành sơ cứu để tránh làm tình trạng tổn thương trở nên nghiêm trọng hơn

Cố định xương gãy

  • Nẹp ngón tay (Splinting): Nếu gãy xương đơn giản, bác sĩ có thể sử dụng nẹp để cố định ngón tay. Nẹp giúp giữ xương ở vị trí đúng trong quá trình lành xương, ngăn chặn sự di lệch thêm.
  • Bó bột: Trong những trường hợp cần thiết, đặc biệt khi có nhiều xương bị gãy hoặc cần bảo vệ khu vực lớn hơn. Phương pháp bó bột có thể được sử dụng để cố định ngón tay và cả bàn tay.
  • Băng ngón tay (Buddy Taping): Bác sĩ có thể băng ngón tay bị gãy với ngón tay bên cạnh để cố định và hạn chế cử động.

Phẫu thuật (nếu cần thiết)

  • Cố định bằng kim hoặc ốc vít: Trong trường hợp gãy xương nghiêm trọng, có nhiều mảnh gãy hoặc gãy gần khớp, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật để đặt các kim hoặc ốc vít nhằm cố định xương lại đúng vị trí.
  • Ghép xương: Nếu có tổn thương lớn hoặc gãy xương hở, ghép xương có thể cần thiết để đảm bảo sự lành lại đúng cách.

Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

  • Bài tập vận động: Sau khi xương đã lành, bác sĩ hoặc chuyên viên vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn các bài tập vận động nhẹ nhàng để phục hồi sự linh hoạt và sức mạnh cho ngón tay.
  • Vật lý trị liệu: Nếu gãy xương ảnh hưởng đến các khớp hoặc dây chằng, vật lý trị liệu có thể cần thiết để đảm bảo ngón tay trở lại hoạt động bình thường.

Chăm sóc tại nhà

  • Tiếp tục nâng cao tay: Tiếp tục nâng cao tay khi nghỉ ngơi để giảm sưng.
  • Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng: Nếu có vết thương hở, hãy giữ khu vực sạch sẽ và theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng như đỏ, sưng hoặc mủ.
  • Uống thuốc giảm đau: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau để giúp kiểm soát cơn đau trong những ngày đầu tiên sau chấn thương.

Theo dõi và tái khám

  • Tái khám định kỳ: Bác sĩ sẽ yêu cầu tái khám để kiểm tra sự phục hồi của xương, thường xuyên thực hiện chụp X-quang để đảm bảo xương lành lại đúng cách.
  • Tháo nẹp/bó bột: Khi xương đã lành hoàn toàn, bác sĩ sẽ tháo nẹp hoặc bó bột và tiếp tục theo dõi quá trình phục hồi.

Tham khảo: Xương Thủy Tinh Là Gì? Cách Chẩn Đoán, Điều Trị Hiệu Quả

Bệnh nhân cần tái khám để bác sĩ kiểm tra lại chức năng tay
Bệnh nhân cần tái khám để bác sĩ kiểm tra lại chức năng tay

Bị gãy xương ngón tay bao lâu thì lành?

Thời gian lành gãy xương ngón tay có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, vị trí gãy xương và phương pháp điều trị. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian phục hồi:

Mức độ nghiêm trọng của gãy xương

  • Gãy xương đơn giản (không di lệch): Trong trường hợp gãy xương đơn giản, xương có thể lành trong khoảng 3 đến 6 tuần. Với gãy xương không di lệch, quá trình phục hồi thường nhanh hơn.
  • Gãy xương phức tạp (có di lệch hoặc vỡ vụn): Nếu xương bị gãy thành nhiều mảnh hoặc di lệch, thời gian lành có thể kéo dài từ 6 đến 8 tuần hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng.

Vị trí gãy xương

  • Nếu gãy xương xảy ra gần khớp, việc lành có thể phức tạp hơn và cần nhiều thời gian hơn.
  • Nguyên nhân là do sự tham gia của các mô mềm, dây chằng xung quanh khớp. Điều này có thể kéo dài thời gian lành đến 8 tuần hoặc hơn.

Phương pháp điều trị

  • Điều trị bảo tồn (nẹp, bó bột): Đối với các trường hợp gãy xương không quá phức tạp và được điều trị bằng nẹp hoặc bó bột, thời gian lành có thể từ 4 đến 6 tuần.
  • Phẫu thuật: Nếu cần phẫu thuật để cố định xương (ví dụ, sử dụng kim, ốc vít), thời gian phục hồi có thể kéo dài hơn. Thông thường mất từ 6 đến 8 tuần, kèm theo quá trình phục hồi chức năng sau phẫu thuật.

Yếu tố cá nhân

  • Tuổi tác: Người trẻ thường hồi phục nhanh hơn người lớn tuổi do khả năng tái tạo xương tốt hơn.
  • Sức khỏe tổng thể: Những người có sức khỏe tốt, không mắc các bệnh lý như loãng xương hoặc tiểu đường, thường có quá trình lành xương nhanh hơn.
  • Tuân thủ điều trị: Việc tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ, bao gồm việc giữ ngón tay cố định, tham gia vật lý trị liệu và chăm sóc tại nhà, sẽ giúp rút ngắn thời gian lành xương.
Gãy xương ngón tay bao lâu thì lành còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Gãy xương ngón tay bao lâu thì lành còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố

Sau khi xương đã lành, quá trình phục hồi chức năng (vật lý trị liệu) có thể mất thêm vài tuần để khôi phục hoàn toàn sự linh hoạt, sức mạnh và chức năng của ngón tay.

Bệnh nhân gãy xương ngón tay bao lâu thì tháo bột?

Thời gian tháo bột sau khi bị gãy xương ngón tay thường là từ 2 đến 3 tuần. Tuy nhiên, thời gian chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố:

  • Mức độ nghiêm trọng của vết gãy: Gãy xương đơn giản, không di lệch thường có thể tháo bột sớm hơn so với gãy xương phức tạp hoặc di lệch.
  • Tốc độ lành xương của từng cá nhân: Một số người có thể lành xương nhanh hơn những người khác.
  • Đánh giá của bác sĩ: Bác sĩ sẽ kiểm tra tiến triển lành xương thông qua chụp X-quang và quyết định thời điểm tháo bột phù hợp.

Sau khi tháo bột, bạn có thể được hướng dẫn đeo nẹp thêm một thời gian để hỗ trợ ngón tay. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng và tăng cường sức mạnh cho ngón tay.

Người bị gãy xương ngón tay kiêng ăn gì?

Khi bị gãy xương ngón tay, bạn nên kiêng một số loại thực phẩm sau để hỗ trợ quá trình lành thương và tránh các biến chứng:

  • Đồ uống có cồn và caffeine: Chúng có thể làm giảm hấp thu canxi, gây mất nước và cản trở quá trình lành xương.
  • Đồ ăn nhanh, chế biến sẵn: Thường chứa nhiều chất béo không lành mạnh, đường và muối, không tốt cho sức khỏe nói chung và quá trình hồi phục nói riêng.
  • Thực phẩm cay nóng: Có thể gây viêm và làm chậm quá trình lành thương.
  • Thịt đỏ và nội tạng động vật: Chứa nhiều axit uric, có thể gây lắng đọng tinh thể urat ở khớp và làm tăng nguy cơ viêm khớp.
  • Đồ ngọt: Làm tăng đường huyết, ảnh hưởng đến quá trình hấp thu canxi và làm chậm lành thương.
  • Thực phẩm nhiều muối: Gây giữ nước, làm tăng sưng và đau.
Gãy xương tay nên hạn chế ăn đồ ngọt
Gãy xương tay nên hạn chế ăn đồ ngọt

Ngoài ra, bạn cũng nên hạn chế các thực phẩm có thể gây dị ứng hoặc khó tiêu. Bởi vì chúng có thể làm giảm sức đề kháng của cơ thể và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.

Biện pháp phòng tránh gãy ngón tay

Để phòng tránh gãy xương ngón tay, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

Trong thể thao và hoạt động thể chất

  • Khởi động kỹ trước khi tập luyện hoặc thi đấu: Điều này giúp làm nóng cơ thể và tăng cường sự linh hoạt của các khớp, giảm nguy cơ chấn thương.
  • Sử dụng dụng cụ bảo hộ phù hợp: Đeo găng tay, băng bảo vệ ngón tay hoặc các dụng cụ bảo hộ khác khi chơi thể thao hoặc tham gia các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương ngón tay.
  • Học và thực hiện đúng kỹ thuật: Kỹ thuật sai có thể làm tăng nguy cơ chấn thương. Hãy học và thực hiện đúng kỹ thuật trong các môn thể thao hoặc hoạt động thể chất.
  • Tránh va chạm mạnh: Cẩn thận khi tham gia các hoạt động có tính đối kháng cao, tránh va chạm mạnh với đối thủ hoặc các vật cứng.
  • Dừng lại khi cảm thấy đau: Nếu cảm thấy đau ở ngón tay, hãy dừng hoạt động ngay lập tức và chườm đá để giảm đau và sưng.

Trong sinh hoạt hàng ngày

  • Cẩn thận khi đóng mở cửa: Đảm bảo ngón tay không bị kẹt vào cửa khi đóng mở.
  • Sử dụng dụng cụ an toàn khi làm việc: Đeo găng tay bảo hộ khi sử dụng các công cụ hoặc máy móc có thể gây chấn thương ngón tay.
  • Tránh mang vác vật nặng quá sức: Nếu phải mang vác vật nặng, hãy sử dụng đúng kỹ thuật và nhờ sự trợ giúp nếu cần thiết.
  • Cẩn thận khi đi lại: Chú ý đến bậc thang, vật cản trên đường để tránh vấp ngã và chấn thương ngón tay.
Mọi người cần tránh bê đồ quá nặng
Mọi người cần tránh bê đồ quá nặng

Chăm sóc sức khỏe

  • Bổ sung đủ canxi và vitamin D: Hai dưỡng chất này rất quan trọng cho sức khỏe của xương, giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ gãy xương.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt của khớp, giảm nguy cơ chấn thương.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Nếu bạn mắc các bệnh lý ảnh hưởng đến sức khỏe của xương như loãng xương. Mọi người hãy điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ gãy xương.

Gãy xương ngón tay không chỉ gây ra đau đớn mà còn có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên với sự hiểu biết đầy đủ về nguyên nhân, triệu chứng cũng như các các biện pháp phòng ngừa, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ gặp phải chấn thương này. Nếu không may bị gãy xương ngón tay, việc điều trị kịp thời và đúng cách sẽ giúp bạn nhanh chóng phục hồi và trở lại cuộc sống bình thường. Hãy luôn chăm sóc sức khỏe xương khớp của mình để đảm bảo sự linh hoạt và sức mạnh của đôi tay qua thời gian.

ArrayArray

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *