Thoái Hóa Khớp Vai Và Những Biến Chứng Cụ Thể
Thoái hóa khớp vai là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến và gây nhiều khó chịu cho người bệnh. Người mắc bệnh lý này sẽ cảm thấy đau đớn, gặp khó khăn khi vận động cũng như làm giảm chất lượng cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và các biện pháp điều trị thoái hóa ở khớp vai sẽ giúp bạn phòng ngừa và quản lý bệnh hiệu quả, từ đó duy trì sức khỏe và sự linh hoạt của khớp vai tốt hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về thoái hóa khớp vai, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và các phương pháp điều trị phù hợp.
Thoái hóa khớp vai là gì?
Khớp vai là một trong những khớp phức tạp nhất trong cơ thể người, cho phép cử động linh hoạt theo nhiều hướng khác nhau. Cấu tạo của khớp vai bao gồm:
- Xương: Gồm có xương bả vai (Scapula) – xương phẳng, có hình dạng tam giác nằm ở phía sau ngực. Xương đòn (Clavicle) – xương nối giữa xương ức và xương bả vai. Xương cánh tay (Humerus) – xương dài chính của cánh tay, khớp với ổ chảo của xương bả vai. Cuối cùng là ổ chảo (Glenoid cavity) – một phần của xương bả vai có hình dạng như một cái chén, là nơi tiếp xúc với đầu xương cánh tay tạo thành khớp vai.
- Sụn khớp (Articular cartilage): Lớp sụn mỏng che phủ đầu xương, giúp khớp di chuyển dễ dàng và giảm ma sát.
- Bao khớp (Joint capsule): Một bao bọc quanh khớp, chứa dịch khớp (synovial fluid) giúp bôi trơn và nuôi dưỡng khớp.
- Dây chằng (Ligaments): Các dải mô liên kết bền chắc, giúp cố định và ổn định khớp vai.
- Cơ và gân (Muscles and tendons): Cơ delta (Deltoid muscle) – Cơ lớn bao phủ phần ngoài khớp vai, giúp nâng và xoay cánh tay. Nhóm cơ xoay vai (Rotator cuff muscles), bao gồm bốn cơ và gân (supraspinatus, infraspinatus, teres minor và subscapularis) giúp khớp vai ổn định, di chuyển linh hoạt.
Xem thêm: Bệnh gai khớp gối – giải pháp “vàng” trong việc điều trị bệnh hiệu quả
Thoái hóa khớp vai là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, dẫn đến các đầu xương cọ xát trực tiếp với nhau, gây ra đau nhức, sưng viêm và hạn chế vận động khớp vai. Sụn khớp là lớp mô sụn trơn nhẵn bao bọc đầu xương, giúp khớp vận động êm ái. Theo thời gian, do quá trình lão hóa hoặc các tác nhân khác, sụn khớp có thể bị bào mòn, dẫn đến thoái hóa khớp.
Thoái hóa khớp vai là một bệnh lý phổ biến, thường gặp ở người trên 40 tuổi. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xảy ra ở người trẻ tuổi do chấn thương, tập luyện thể thao quá sức, hoặc mắc các bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp, gout,…
Nguyên nhân gây thoái hóa khớp vai
Thoái hóa khớp vai là một tình trạng mãn tính do sự mất đi của sụn khớp, gây ra đau và giảm chức năng của khớp vai. Dưới đây là những nguyên nhân chính gây thoái hóa khớp vai:
- Tuổi tác: Khi con người già đi, sụn khớp dần mất đi độ đàn hồi và trở nên dễ bị tổn thương hơn. Quá trình lão hóa tự nhiên là nguyên nhân phổ biến nhất của thoái hóa khớp.
- Chấn thương hoặc tổn thương vai trước đó: Những chấn thương như gãy xương, trật khớp hoặc tổn thương cơ và gân xung quanh khớp vai có thể dẫn đến sự thoái hóa của khớp vai.
- Sử dụng khớp vai quá mức: Những người làm việc hoặc hoạt động đòi hỏi sử dụng khớp vai nhiều (như vận động viên, công nhân xây dựng) có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp vai do sự mài mòn của sụn khớp.
- Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh thoái hóa khớp, nguy cơ bạn mắc bệnh cũng sẽ cao hơn.
- Bệnh lý khác: Viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis), bệnh gout hoặc nhiễm trùng khớp có thể khiến vai bị thoái hóa.
- Mất cân bằng cấu trúc: Những bất thường trong cấu trúc của khớp vai hoặc sự phân bổ lực không đều lên khớp vai cũng có thể gây ra thoái hóa.
- Thừa cân hoặc béo phì: Mặc dù khớp vai không chịu áp lực trực tiếp từ trọng lượng cơ thể như khớp gối hoặc khớp hông, nhưng thừa cân có thể góp phần vào sự thoái hóa khớp thông qua các cơ chế viêm và sự tải trọng không đều lên các khớp.
- Chế độ ăn uống thiếu hụt dưỡng chất: Chế độ ăn uống thiếu hụt dưỡng chất, đặc biệt là vitamin D và canxi, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của sụn khớp.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến các khớp, gây thiếu hụt dinh dưỡng và oxy cho sụn khớp.
Tìm hiểu thêm: Thoái Hóa Khớp Háng – Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Điều Trị
Triệu chứng thoái hóa khớp vai
Thoái hóa khớp vai là tình trạng mãn tính có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Các triệu chứng chính của thoái hóa khớp vai bao gồm:
- Đau: Đây là triệu chứng phổ biến nhất khi vai bị thoái hóa, cơn đau có thể xuất hiện âm ỉ, liên tục hoặc đau nhói khi cử động khớp. Cảm giác đau thường tăng khi vận động vai hoặc vào ban đêm khi nằm nghiêng.
- Cứng khớp (Stiffness): Khớp vai trở nên cứng, khó cử động, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi trong thời gian dài. Sự cứng khớp có thể làm hạn chế khả năng thực hiện các động tác hàng ngày.
- Giảm tầm vận động (Reduced range of motion): Khả năng cử động của khớp vai bị giảm, khó khăn trong việc nâng cánh tay, xoay vai hoặc thực hiện các động tác trên đầu. Điều này có thể ảnh hưởng đến các hoạt động như chải tóc, mặc áo hoặc nâng vật nặng.
- Yếu cơ (Weakness): Cảm giác yếu ở vai, khó khăn khi nâng hoặc giữ vật nặng. Sự yếu cơ có thể do đau hoặc do giảm sử dụng cơ bắp vì khớp đau.
- Tiếng kêu lạo xạo (Crepitus): Khi cử động khớp vai, có thể nghe thấy tiếng kêu lạo xạo hoặc tiếng kêu lách cách do sự mất đi của sụn và ma sát giữa các xương.
- Sưng và viêm (Swelling and inflammation): Khớp vai có thể bị sưng và viêm, dẫn đến sự đau đớn và khó chịu. Sưng có thể làm tăng cảm giác cứng khớp và đau.
- Nhạy cảm khi chạm vào (Tenderness): Vùng khớp vai có thể trở nên nhạy cảm khi chạm vào, đặc biệt là ở vùng quanh khớp.
Ai có nguy cơ bị thoái hóa khớp vai?
Thoái hóa khớp vai có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn bị thoái hóa khớp vai do các yếu tố khác nhau. Dưới đây là các nhóm người có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp vai:
- Người lớn tuổi: Nguy cơ thoái hóa khớp vai tăng lên theo tuổi. Đây là do quá trình lão hóa tự nhiên, làm giảm độ đàn hồi và sự mài mòn của sụn khớp.
- Người có chấn thương vai trước đó: Những người từng bị chấn thương vai như gãy xương, trật khớp hoặc tổn thương cơ và gân có nguy cơ cao hơn bị thoái hóa khớp vai. Những chấn thương này có thể gây ra tổn thương sụn khớp hoặc gây ra sự mất ổn định của khớp.
- Đối tượng tham gia hoạt động hoặc nghề nghiệp đòi hỏi sử dụng vai nhiều: Các vận động viên, đặc biệt là những người chơi các môn thể thao như tennis, bơi lội, bóng rổ và cầu lông, thường phải sử dụng vai nhiều, dễ dẫn đến sự mài mòn của sụn khớp. Những người làm công việc đòi hỏi phải nâng, kéo, đẩy hoặc thực hiện các động tác lặp đi lặp lại trên đầu cũng có nguy cơ cao.
Xem ngay: Người Bị Thoái Hóa Cột Sống Nên Ăn Gì, Kiêng Gì Tốt Nhất?
- Người có tiền sử gia đình bị thoái hóa khớp: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh thoái hóa khớp, nguy cơ bạn mắc bệnh cũng sẽ cao hơn.
- Trường hợp bị thừa cân hoặc béo phì: Mặc dù khớp vai không chịu tải trọng lớn như các khớp chân, nhưng thừa cân và béo phì có thể góp phần vào quá trình viêm và mài mòn sụn khớp nói chung.
- Người có bệnh lý khác về khớp: Những người mắc các bệnh lý khác về khớp như viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis), gout hoặc các bệnh lý tự miễn có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp vai.
- Người ít vận động hoặc có lối sống không lành mạnh: Thiếu vận động có thể làm giảm sự linh hoạt và sức mạnh của các cơ xung quanh khớp vai, dẫn đến thoái hóa khớp nhanh hơn. Lối sống không lành mạnh, bao gồm việc hút thuốc lá và uống rượu nhiều, cũng có thể góp phần vào quá trình thoái hóa khớp.
Thoái hóa khớp vai có nguy hiểm không?
Thoái hóa khớp vai có thể không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo đó, người bị thoái hóa khớp ở vai có thể gặp những biến chứng như:
- Vôi hóa khớp vai: Lớp sụn khớp bị bào mòn, thay thế bởi các mảng vôi hóa, khiến khớp vai cứng và đau đớn hơn.
- Tê liệt cổ: Viêm hoặc thoái hóa khớp ở vai có thể lan sang các dây thần kinh xung quanh, gây tê liệt cổ và vai.
- Biến dạng khớp vai: Khớp vai có thể bị biến dạng do mất sụn khớp và sự phát triển của các mỏm xương.
- Rách sụn khớp: Sụn khớp bị bào mòn nghiêm trọng có thể dẫn đến rách sụn khớp, gây đau đớn dữ dội và hạn chế vận động.
- Hạn chế vận động khớp vai: Mức độ vận động của khớp vai bị hạn chế, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động: Khó khăn trong việc vung tay, xoay vai, đưa tay ra sau lưng,…
- Mất ngủ: Đau nhức khớp vai có thể khiến bạn khó ngủ vào ban đêm.
- Chất lượng cuộc sống giảm sút: Thoái hóa sụn khớp vai có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn, khiến bạn khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động yêu thích và giao tiếp xã hội.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, thoái hóa khớp xương ở vai có thể dẫn đến:
- Nhiễm trùng khớp: Vi khuẩn có thể xâm nhập vào khớp vai bị tổn thương, gây nhiễm trùng khớp.
- Hoại tử xương chỏm humerus: Mất máu cung cấp cho chỏm humerus (đầu xương cánh tay) có thể dẫn đến hoại tử xương.
Tuy nhiên, nếu thoái hóa khớp vai được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, các biến chứng nguy hiểm có thể được ngăn ngừa hiệu quả.
Các phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp vai
Chẩn đoán thoái hóa khớp vai đòi hỏi sự kết hợp của việc thăm khám lâm sàng và các phương pháp hình ảnh y học. Dưới đây là các phương pháp chính được sử dụng để chẩn đoán bệnh khớp vai:
Thăm khám lâm sàng
- Lịch sử bệnh án: Bác sĩ chuyên khoa sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian xuất hiện và diễn biến của triệu chứng, cũng như các yếu tố làm giảm hoặc tăng đau.
- Khám thể lực: Bác sĩ tiến hành kiểm tra tầm vận động của khớp vai, sức mạnh cơ bắp và sự nhạy cảm khi chạm vào. Các bài kiểm tra cụ thể có thể được thực hiện để xác định vị trí và mức độ đau.
Phương pháp hình ảnh y học
- X-quang (X-ray): Hình ảnh X-quang giúp xác định mức độ mòn của sụn khớp, sự hẹp của khoảng khớp và sự phát triển của các gai xương (osteophytes). Đây là phương pháp hình ảnh phổ biến và dễ thực hiện nhất.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI – Magnetic Resonance Imaging): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về mô mềm, bao gồm sụn, gân và cơ. MRI giúp đánh giá sự tổn thương của sụn khớp và các cấu trúc liên quan xung quanh khớp vai.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan giúp cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương và thường được sử dụng khi cần xem xét kỹ lưỡng hơn về tổn thương xương hoặc khi X-quang không đủ rõ ràng.
- Siêu âm (Ultrasound): Siêu âm có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng của các gân và cơ xung quanh khớp vai, cũng như kiểm tra sự hiện diện của dịch khớp hoặc viêm gân.
Tham khảo: Bị Đau Xương Chậu Khi Mang Thai Có Sao Không?
Phương pháp chẩn đoán khác
- Xét nghiệm máu: Mặc dù không trực tiếp chẩn đoán thoái hóa khớp vai, xét nghiệm máu có thể được sử dụng để loại trừ các bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp hoặc gout.
- Chọc hút dịch khớp (Arthrocentesis): Nếu có sự tích tụ dịch trong khớp, bác sĩ có thể chọc hút dịch khớp để kiểm tra. Xét nghiệm dịch khớp giúp xác định nguyên nhân gây viêm hoặc loại trừ các bệnh lý nhiễm trùng.
Dựa trên kết quả của các xét nghiệm chẩn đoán, bác sĩ sẽ chẩn đoán chính xác thoái hóa khớp vai và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Sau đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp với từng trường hợp bệnh lý cụ thể.
Cách điều trị thoái hóa khớp vai hiệu quả
Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn thoái hóa khớp vai, nhưng có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả để giúp cải thiện các triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Các cách điều trị thoái hóa khớp vai hiệu quả thường bao gồm:
Thay đổi lối sống
- Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, hãy giảm cân để giảm áp lực lên khớp vai.
- Tránh vận động quá sức: Tránh các hoạt động nặng hoặc gây áp lực lớn lên khớp vai.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục đều đặn mỗi ngày giúp tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt của cơ bắp xung quanh khớp vai, giúp giảm đau và cải thiện vận động. Các bài tập phù hợp cho người bị thoái hóa khớp vai bao gồm bơi lội, đi bộ, yoga,…
- Chườm nóng hoặc lạnh: Chườm nóng để giúp giảm đau, sưng và chườm lạnh nhằm giảm viêm, đau nhức.
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Sử dụng nẹp hoặc băng quấn có thể giúp hỗ trợ khớp vai và giảm đau.
Sử dụng thuốc
- Thuốc giảm đau không kê đơn: Acetaminophen (Tylenol) và ibuprofen (Advil, Motrin) có thể giúp giảm đau nhẹ đến vừa.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Naproxen (Aleve), diclofenac (Voltaren) có thể giúp giảm đau và viêm. Tuy nhiên, NSAID có thể gây ra tác dụng phụ như loét dạ dày và chảy máu, do đó, bạn cần sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ có thể giúp giảm co thắt cơ bắp xung quanh khớp vai cũng như làm giảm đau và cải thiện vận động.
- Thuốc tiêm corticosteroid: Corticosteroid có thể được tiêm trực tiếp vào khớp vai để giảm đau và viêm. Tuy nhiên, việc tiêm corticosteroid không nên lặp đi lặp lại nhiều lần vì có thể gây hại cho sụn khớp.
Vật lý trị liệu
- Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện phạm vi chuyển động, sức mạnh và độ linh hoạt của khớp vai.
- Các bài tập vật lý trị liệu thường bao gồm các bài tập kéo giãn, tập tăng cường cơ và tập chức năng.
Phẫu thuật
Phẫu thuật điều trị thoái hóa khớp ở vai chỉ được cân nhắc trong trường hợp các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Các phương pháp phẫu thuật điều trị thoái hóa khớp vai bao gồm:
- Sửa chữa sụn khớp: Sửa chữa sụn khớp được thực hiện bằng phương pháp nội soi hoặc phẫu thuật mở.
- Thay khớp vai: Thay khớp vai là phương pháp phẫu thuật thay thế phần khớp vai bị tổn thương bằng khớp nhân tạo.
Biện pháp phòng ngừa thoái hóa khớp vai
Phòng ngừa thoái hóa khớp vai đòi hỏi sự chú ý đến lối sống, chế độ dinh dưỡng và các biện pháp bảo vệ khớp vai khỏi các tổn thương. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả để phòng ngừa bệnh khớp vai:
- Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh và linh hoạt cho cơ bắp quanh khớp vai. Các bài tập như bơi lội, đi bộ và các bài tập kéo giãn có thể giúp duy trì sức mạnh và sự linh hoạt của khớp vai. Tránh các bài tập nặng gây căng thẳng lớn lên khớp vai.
- Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý sẽ giảm áp lực lên các khớp và giúp bảo vệ sụn khớp.
- Tránh các hoạt động nặng hoặc gây áp lực lớn lên khớp vai. Nếu bạn phải làm việc nặng, hãy sử dụng các dụng cụ hỗ trợ để giảm bớt áp lực lên khớp vai.
- Khởi động kỹ trước khi tập thể dục giúp làm nóng cơ bắp và tăng cường lưu thông máu, giúp giảm nguy cơ chấn thương.
- Sử dụng băng vai/dây đeo vai khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc công việc nặng để hỗ trợ và bảo vệ khớp vai.
- Ăn uống cân bằng và giàu dưỡng chất, bao gồm các loại thực phẩm chứa nhiều canxi và vitamin D để hỗ trợ sức khỏe xương khớp. Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như trái cây, rau xanh và các loại hạt có thể giúp giảm viêm, bảo vệ sụn khớp.
- Bổ sung glucosamine và chondroitin có thể giúp duy trì sụn khớp, giảm nguy cơ thoái hóa khớp.
- Duy trì tư thế đúng khi ngồi, đứng và làm việc để giảm căng thẳng lên khớp vai.
- Sử dụng ghế và bàn làm việc phù hợp để tránh tư thế xấu.
- Tránh lặp đi lặp lại các động tác gây căng thẳng lên khớp vai. Nếu công việc yêu cầu phải thực hiện các động tác này, hãy nghỉ ngơi đều đặn và thay đổi tư thế.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về khớp vai và có biện pháp điều trị kịp thời.
- Nếu bạn có triệu chứng đau, cứng khớp hoặc giảm tầm vận động ở khớp vai, hãy tư vấn bác sĩ để được kiểm tra, điều trị kịp thời.
- Không hút thuốc, uống rượu bia để tránh nguy cơ bị thoái hóa xương khớp, đặc biệt là khớp vai.
Thoái hóa khớp vai là một bệnh lý mạn tính có thể gây ra nhiều phiền toái và đau đớn cho người bệnh. Tuy nhiên, với sự hiểu biết đúng đắn và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, điều trị kịp thời, bạn có thể kiểm soát được tình trạng này và duy trì cuộc sống chất lượng. Hãy chú ý đến sức khỏe khớp vai của bạn bằng cách thực hiện lối sống lành mạnh, duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối và không quên kiểm tra sức khỏe định kỳ. Sự quan tâm đúng mức đến khớp vai sẽ giúp bạn tránh được những hậu quả nghiêm trọng và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!