Tin tức

Xương Bả Vai Nhô Cao Là Bệnh Gì, Có Nguy Hiểm Không?

Xương bả vai nhô cao là một tình trạng bất thường có thể gây ra nhiều vấn đề về vận động và đau đớn ở vùng vai và lưng. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày mà còn có thể làm giảm chất lượng cuộc sống nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và các phương pháp điều trị xương bả vai nhô cao là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe cũng như tối ưu hóa chức năng vận động của cơ thể.

Xương bả vai nhô ra là bệnh gì?

Xương bả vai nhô ra thường là dấu hiệu của một dị tật bẩm sinh có tên là Hội chứng xương bả vai nhô cao (hay còn gọi là bệnh Sprengel). Đây là tình trạng mà xương bả vai (xương vai) bị nhô ra khỏi lưng một cách bất thường, giống như một “cánh” khi nhìn từ phía sau. Tình trạng này thường là dấu hiệu của vấn đề về cơ hoặc thần kinh.

Xem ngay: Xương Thủy Tinh Là Gì? Cách Chẩn Đoán, Điều Trị Hiệu Quả

Xương bả vai nhô ra thường là dấu hiệu của một dị tật bẩm sinh
Xương bả vai nhô ra thường là dấu hiệu của một dị tật bẩm sinh

Hội chứng này xảy ra do sự phát triển bất thường của xương bả vai trong quá trình hình thành thai nhi. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền hoặc tác động của môi trường trong thai kỳ.

Nguyên nhân khiến xương bả vai nhô cao

Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng xương bả vai nhô ra:

  • Tổn thương thần kinh: Tổn thương thần kinh dài ngực và tổn thương thần kinh phụ là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng xương bả vai nhô ra. Tổn thương thần kinh này có thể làm yếu hoặc liệt cơ răng trước, dẫn đến mất khả năng giữ xương bả vai áp sát vào lồng ngực, làm cho nó nhô ra.
  • Cơ yếu hoặc bị tổn thương: Như đã đề cập, cơ răng trước giữ vai áp sát vào lồng ngực. Khi cơ này bị yếu do chấn thương, bệnh lý hoặc tổn thương thần kinh, nó không thể giữ xương bả vai ở vị trí đúng, dẫn đến hiện tượng nhô ra. Ngoài ra, cơ thang cũng tham gia vào việc giữ vị trí của xương bả vai. Tổn thương hoặc yếu cơ này có thể gây ra Hội chứng xương bả vai nhô cao.
  • Các chấn thương hoặc bệnh lý khác: Các chấn thương vùng vai hoặc lưng trên có thể làm tổn thương các cơ và dây thần kinh liên quan. Một số bệnh lý như loạn dưỡng cơ hoặc bệnh lý thần kinh cơ khác có thể gây ra yếu cơ đều dẫn đến xương bả vai nhô ra.
  • Biến dạng bẩm sinh: Trong một số trường hợp hiếm, Sprengel có thể là kết quả của các biến dạng bẩm sinh hoặc các vấn đề phát triển.
  • Hội chứng Parsonage-Turner: Hội chứng này, còn gọi là viêm dây thần kinh cánh tay, là một tình trạng hiếm gặp gây ra đau cấp tính ở vai và tay, kèm theo yếu cơ, có thể dẫn đến xương bả vai nhô ra.

Dấu hiệu nhận biết xương bả vai nhô cao

Dấu hiệu nhận biết xương bả vai nhô cao bao gồm:

  • Nhìn thấy xương bả vai nhô ra khỏi lưng: Khi đứng thẳng hoặc cử động tay, đặc biệt là khi đẩy cánh tay về phía trước, xương bả vai có thể nhô ra rõ rệt từ phía lưng, giống như một “cánh” nhô ra khỏi cơ thể. Điều này dễ nhận thấy nhất khi nhìn từ phía sau.
  • Khó khăn trong việc nâng hoặc di chuyển cánh tay: Người mắc tình trạng này thường gặp khó khăn khi nâng cánh tay lên cao hoặc khi thực hiện các động tác như đẩy, kéo. Điều này là do cơ bả vai không hoạt động đúng cách, làm hạn chế khả năng vận động của vai.
  • Đau hoặc khó chịu ở vai và lưng trên: Cảm giác đau, căng cơ hoặc khó chịu ở vùng vai và lưng trên, đặc biệt là khi cử động tay hoặc khi chịu lực. Đau có thể trở nên tồi tệ hơn khi thực hiện các hoạt động thể chất.

Đọc thêm: Nguyên Nhân Gây Đau Lưng Không Cúi Được, Cách Chữa Trị Hiệu Quả

Bệnh nhân có cảm giác đau, khó chịu ở lưng trên
Bệnh nhân có cảm giác đau, khó chịu ở lưng trên
  • Mất cân đối ở vai: Có thể nhận thấy sự mất cân đối giữa hai bên vai. Một bên vai có thể trông cao hơn hoặc thấp hơn so với bên còn lại, tạo ra sự bất đối xứng trong tư thế.
  • Yếu cơ ở vùng vai và cánh tay: Cơ ở vùng vai và cánh tay có thể bị yếu, đặc biệt là khi cử động tay về phía trước hoặc sang bên. Điều này có thể do cơ răng trước hoặc cơ thang bị yếu hoặc không hoạt động bình thường.
  • Mất khả năng thực hiện các động tác đẩy hoặc nâng vật nặng: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi thực hiện các động tác đẩy (như đẩy cửa) hoặc nâng vật nặng. Điều này làm giảm khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày hoặc các bài tập thể lực.
  • Thay đổi trong tư thế: Để bù đắp cho xương bả vai nhô cao, người bệnh có thể thay đổi tư thế hoặc cách di chuyển, dẫn đến sự mất cân đối trong chuyển động và tư thế chung của cơ thể.
  • Cảm giác mất ổn định ở vai: Người bệnh có thể cảm thấy vai mất ổn định hoặc “lỏng lẻo” khi cử động. Điều này khiến họ cảm thấy không tự tin khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự ổn định của vai.

Xương bả vai nhô cao có nguy hiểm không?

Trong hầu hết các trường hợp, nó không gây nguy hiểm trực tiếp đến sức khỏe. Tuy nhiên, nó có thể gây ra một số vấn đề về thẩm mỹ và chức năng vận động.

  • Vấn đề thẩm mỹ: Xương bả vai nhô cao có thể khiến vai trông không đều và mất cân đối, ảnh hưởng đến sự tự tin của người bệnh, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Vấn đề chức năng vận động: Trong một số trường hợp, xương bả vai nhô cao có thể hạn chế phạm vi vận động của vai, gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như mặc áo, chải tóc hoặc tham gia các hoạt động thể thao. Ngoài ra, nó cũng có thể gây đau hoặc khó chịu ở vùng vai và cổ.
  • Nguy cơ tiềm ẩn: Mặc dù hiếm gặp, xương bả vai nhô cao có thể liên quan đến một số bất thường khác như: Dị tật cột sống, dị tật xương sườn, bất thường về cơ,…

Tìm hiểu thêm: Triệu chứng của bệnh phồng phình đĩa đệm

Bệnh ó thể gây dị tật cột sống
Bệnh có thể gây dị tật cột sống

Trong những trường hợp này, có thể có những nguy cơ sức khỏe khác cần được đánh giá và theo dõi bởi bác sĩ.

Chẩn đoán xương bả vai nhô cao

Chẩn đoán xương bả vai nhô cao dựa trên sự kết hợp giữa khám lâm sàng, các xét nghiệm hình ảnh và đôi khi là các xét nghiệm chức năng thần kinh cơ. Dưới đây là các bước và phương pháp chẩn đoán chính khi nghi ngờ bị xương bả vai nhô cao:

Khám lâm sàng

  • Quan sát trực quan: Bác sĩ sẽ quan sát trực tiếp vùng vai và lưng khi bệnh nhân đứng thẳng, cúi người hoặc thực hiện các động tác như đẩy tay về phía trước hay nâng tay lên cao. Xương bả vai nhô ra rõ rệt, đặc biệt khi nhìn từ phía sau, là dấu hiệu đặc trưng của tình trạng Sprengel.
  • Khám cơ và kiểm tra sức mạnh: Bác sĩ sẽ kiểm tra sức mạnh của các cơ xung quanh vai, đặc biệt là cơ răng trước (serratus anterior), cơ thang (trapezius) và cơ tròn lớn (rhomboid). Yếu cơ hoặc mất sức mạnh trong các cơ này có thể là nguyên nhân gây ra Sprengel.
  • Đánh giá phạm vi cử động: Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện các động tác như nâng cánh tay lên cao, đưa cánh tay về phía trước hoặc sang bên để đánh giá phạm vi cử động và mức độ nhô ra của xương bả vai.

Xét nghiệm hình ảnh

  • X-quang: X-quang có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng như gãy xương, lệch khớp hoặc các vấn đề về xương khác. Tuy nhiên, X-quang thường không đủ để chẩn đoán chính xác Sprengel.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm, bao gồm các cơ, dây chằng và dây thần kinh xung quanh vùng vai. MRI hữu ích trong việc đánh giá tổn thương cơ hoặc thần kinh liên quan đến Sprengel.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan có thể được sử dụng trong một số trường hợp phức tạp để đánh giá cấu trúc xương và các mô mềm xung quanh.

Điện cơ (EMG) và nghiên cứu dẫn truyền thần kinh

  • Điện cơ (Electromyography – EMG): EMG đo hoạt động điện của các cơ và có thể giúp xác định liệu cơ răng trước hoặc cơ thang có bị tổn thương hay không. Kết quả EMG có thể cho thấy mức độ và vị trí của tổn thương thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Xét nghiệm này đo lường tốc độ và sức mạnh của tín hiệu điện di chuyển qua các dây thần kinh. Nó có thể giúp xác định liệu có tổn thương ở các dây thần kinh như thần kinh dài ngực (long thoracic nerve) hoặc thần kinh phụ (spinal accessory nerve), hai dây thần kinh thường liên quan đến Sprengel.

Tham khảo: Bệnh Thoát Vị Đĩa Đệm Đốt Sống Cổ Và 5 Cách Điều Trị Hiệu Quả

Bệnh nhân sẽ được điện cơ (EMG) và nghiên cứu dẫn truyền thần kinh
Bệnh nhân sẽ được điện cơ (EMG) và nghiên cứu dẫn truyền thần kinh

Thử nghiệm chức năng

  • Winged Scapula Test: Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân đẩy tay vào một bề mặt cứng như tường hoặc bàn, để quan sát sự nhô ra của xương bả vai.
  • Đây là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả để xác định Sprengel.

Tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ

  • Tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý của bệnh nhân như các chấn thương vùng vai, tiền sử phẫu thuật hoặc các vấn đề về thần kinh cơ trước đó.
  • Yếu tố nguy cơ: Các yếu tố như chấn thương thể thao, tai nạn hoặc các bệnh lý thần kinh có thể là nguyên nhân hoặc yếu tố góp phần gây ra Sprengel.

Chẩn đoán phân biệt

  • Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm bổ sung để loại trừ các tình trạng khác có triệu chứng tương tự.
  • Chẳng hạn như hội chứng chèn ép vai, viêm gân hoặc các bệnh lý cơ xương khác.

Tham vấn chuyên gia

Trong một số trường hợp phức tạp hoặc khi có nghi ngờ về nguyên nhân gây Sprengel, bệnh nhân có thể được chuyển đến các chuyên gia về thần kinh học, chỉnh hình, phục hồi chức năng để được đánh giá thêm và điều trị.

Cách điều trị xương bả vai nhô cao

Điều trị xương bả vai nhô cao phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này, mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng đến chức năng vận động của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị Sprengel bao gồm:

Vật lý trị liệu

  • Tăng cường cơ bắp: Vật lý trị liệu tập trung vào việc tăng cường các cơ xung quanh vai, đặc biệt là cơ răng trước (serratus anterior), cơ thang (trapezius) và cơ tròn lớn (rhomboid). Các bài tập nhằm mục đích cải thiện sức mạnh cơ, tăng cường độ ổn định của xương bả vai và giúp giữ xương bả vai ở vị trí bình thường.
  • Cải thiện thăng bằng và tư thế: Vật lý trị liệu cũng bao gồm các bài tập nhằm cải thiện tư thế và thăng bằng, giúp giảm áp lực lên xương bả vai, ngăn ngừa tình trạng Sprengel.
  • Kéo giãn và linh hoạt: Bác sĩ vật lý trị liệu có thể hướng dẫn các bài tập kéo giãn và tăng cường sự linh hoạt của các cơ vùng vai và lưng trên để cải thiện phạm vi cử động, giảm căng thẳng cơ bắp.

Click xem ngay: Bệnh thoái hóa khớp là gì? Đối tượng nào dễ mắc tình trạng này?

Điều trị vật lý trị liệu làm giảm tình trạng xương bả vai nhô cao
Điều trị vật lý trị liệu làm giảm tình trạng xương bả vai nhô cao

Sử dụng thiết bị hỗ trợ

  • Nẹp vai (Scapular Bracing): Trong một số trường hợp, nẹp vai có thể được sử dụng để giữ xương bả vai ở vị trí bình thường trong quá trình phục hồi. Điều này giúp giảm đau và ngăn ngừa sự nhô cao của xương bả vai trong khi cơ bắp được tăng cường qua vật lý trị liệu.
  • Các thiết bị chỉnh hình khác: Các thiết bị hỗ trợ khác có thể được sử dụng tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân để cải thiện tư thế và hỗ trợ trong các hoạt động hàng ngày.

Điều trị bằng thuốc

  • Thuốc giảm đau và chống viêm: Nếu Sprengel gây đau hoặc viêm, bác sĩ có thể kê các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) để giảm đau và viêm.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ có thể được sử dụng để giảm co cứng cơ và cải thiện chức năng vận động của vai ở một số đối tượng.

Phẫu thuật

  • Phẫu thuật sửa chữa thần kinh: Nếu Sprengel do tổn thương thần kinh, chẳng hạn như thần kinh dài ngực (long thoracic nerve) hoặc thần kinh phụ (spinal accessory nerve),… Phẫu thuật có thể được thực hiện để sửa chữa hoặc tái tạo các dây thần kinh bị tổn thương.
  • Phẫu thuật ổn định xương bả vai: Trong các trường hợp nghiêm trọng hoặc khi các biện pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả, phẫu thuật ổn định xương bả vai có thể được xem xét. Điều này có thể bao gồm việc cố định xương bả vai vào xương sườn hoặc sử dụng các thiết bị hỗ trợ bên trong để giữ xương bả vai ở vị trí bình thường.
  • Phẫu thuật chuyển cơ: Để tái định vị cơ bắp và ổn định xương bả vai, bạn có thể cần làm phẫu thuật chuyển cơ (muscle transfer surgery). Phương pháp này thường được sử dụng khi cơ răng trước hoặc cơ thang bị tổn thương nặng.

Thay đổi lối sống và hoạt động hàng ngày

  • Tránh các hoạt động gây căng thẳng lên vai: Người bệnh nên tránh các hoạt động đòi hỏi vận động mạnh hoặc gây áp lực lớn lên vùng vai. Ví dụ như nâng vật nặng, để giảm nguy cơ làm tổn thương thêm xương bả vai và các cơ xung quanh.
  • Tăng cường các hoạt động nhẹ nhàng: Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng như bơi lội hoặc đi bộ,… Điều này sẽ giúp duy trì sức khỏe tổng thể và giúp cơ bắp hồi phục mà không gây căng thẳng lên xương bả vai.
Tham gia các hoạt động tập luyện nhẹ nhàng
Tham gia các hoạt động tập luyện nhẹ nhàng

Theo dõi và tái khám định kỳ, tư vấn, hỗ trợ tâm lý

  • Tái khám thường xuyên: Theo dõi tình trạng Sprengel qua các buổi tái khám định kỳ với bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu. Đảm bảo quá trình điều trị đang diễn ra hiệu quả và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần thiết.
  • Tư vấn tâm lý: Nếu tình trạng Sprengel gây ra ảnh hưởng tâm lý như căng thẳng, lo âu hoặc giảm chất lượng cuộc sống,… Tư vấn tâm lý có thể giúp người bệnh đối phó với các thách thức và duy trì tinh thần lạc quan.

Xương bả vai nhô cao là một tình trạng có thể gây ra nhiều bất tiện và khó khăn trong cuộc sống hàng ngày nếu không được quản lý đúng cách. Tuy nhiên với sự hiểu biết đúng đắn về nguyên nhân cũng như các phương pháp điều trị. Người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát tốt tình trạng này và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc thăm khám và điều trị sớm, kết hợp với các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc phù hợp, sẽ giúp bảo vệ sức khỏe vai, ngăn ngừa biến chứng, duy trì khả năng vận động linh hoạt.

ArrayArray

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *